- Thông số: Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương ứng với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) is equivalent to Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx, R3z
- Đầu đo: 2 µm
- Hiệu chỉnh: Dynamic; Ra, Rz, Rsm
- Bộ nhớ: tối thiểu 3900 prôfin, 500.000 kêt quả đo, 1500 bản ghi PDF, hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên tới 32Gb
- Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ,Rumani.
- Khác: Khóa/mật khẩu,ngày/giờ
- Cổng giao tiếp: USB, MarConnect (RS232), khe thẻ nhớ SD / SDHC lên tới 32 GB
- Cấp bảo vệ: IP 40
- Pin sạc: Pin Lithium-ion, tối thiểu 1200 lần đo
- Nguồn: 100 - 264 V
- Phương pháp đo: đầu đo stylus
- Que đo: Inductive skidded probe
- Dải đo (mm): 0.350
- Độ phân giải: 8 nm
- Chiều dài lấy mẫu Ic theo ISO/JIS: 0.25 mm, 0.8 mm, 2.5 mm, phát hiện bộ lọc tự động
- Số n của chiều dài lấy mẫu ISO/JIS: Tuỳ chọn 1 - 16
- Chiều dài di chuyển đầu đo Lt theo ISO/JIS: 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, có thể thay đôi, tự động
- Chiều dài di chuyển đầu đo theo ISO 12085 (MOTIF): 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm
- Chiều dài đánh giá: 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm
- Lực đo (N):0.00075
Bình luận