- Nồng độ oxy hòa tan:
- Dải đo: 0.00 - 20.00mg/L
- Độ phân giải hiển thị: 0.01mg/L
- Độ chính xác: ±0.2mg/L
- % bão hòa:
- Dải đo: 0.0 - 200.0%
- Độ phân giải hiển thị: 0.10%
- Độ chính xác: ±2.0%
- Thông số chung
- Điểm hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm
- Dải bù nhiệt: 0 - 50°C/32 - 122°F, tự động
- Dải bù áp suất không khí: 60.0 - 112.5kPa/450 - 850mmHg, thủ công
- Dải bù độ mặn: 0.0 - 50.0g/L, thủ công
- Chức năng đo: Ôxy hòa tan, BOD, tỷ lệ tiêu thụ ôxy (OUR), tỷ lệ tiêu thụ ôxy cụ thể (SOUR)
- Thông báo đến hạn hiệu chuẩn: 1 đến 31 ngày hoặc tắt
- Khoảng đọc: 10, 30, 60 giây, 10, 30 phút hoặc tắt
- Mật khẩu bảo vệ: 4 chữ số
- Bộ nhớ dữ liệu: lên đến 1000 bộ dữ liệu
- Đầu ra: USB
- Đầu nối: 6-pin -DIN
- Màn hình: 7” TFT LCD
- Nguồn: DC12V, bộ chuyển đổi AC
Bình luận