- pH:
- Dải đo: -2.000 - 20.000pH
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1pH, tùy chọn
- Độ chính xác: ±0.002pH
- Điểm hiệu chuẩn: 1 - 5
- Chất đệm pH: USA, NIST, DIN, 2 chất đệm tùy chọn
- ORP:
- Dải đo: ±1999.9mV
- Độ phân giải: 0.1, 1mV, optional
- Độ chính xác: ±0.2mV
- Điểm hiệu chuẩn: 1 o’clock
- Chế độ đo: mV tương đối hoặc tuyệt đối
- Nồng độ Ion:
- Dải đo: 0.001~19999 (tùy vào dải điện cực ion chọn lọc)
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1, 1
- Độ chính xác: ±0.5% FS (một ion trung gian), ± 1% FS (hai ion trung gian)
- Điểm hiệu chuẩn: 2 to 5 o’clock
- Giải pháp hiệu chuẩn: 0.001, 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000
- Đơn vị đo: ppm, mg/L, mol/L, mmol/L
- Nhiệt độ:
- Dải đo: 0 - 105°C/32 - 221°F
- Độ phân giải: 0.1°C/0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C/±0.9°F
- Hiệu chuẩn lệch: 1 điểm
- Dải hiệu chuẩn: đọc ±10°C
- Thông số chung:
- Bù nhiệt: 0 - 100°C/32 - 212°F, thủ công/tự động
- Thông báo đến hạn hiệu chỉnh: 1 - 31 ngày hoặc tắt
- Bộ nhớ: Lưu trữ lên đến 500 bộ dữ liệu
- Đầu ra: USB
- Đầu nối: BNC, 3.5mm ổ cắm
- Màn hình: LCD (80×60mm)
- Nguồn: 3 pin AA hoặc bộ chuyển nguồn DC5V
Bình luận