- Nồng độ Ion:
- Dải đo: 0.001 - 30000 (phụ thuộc vào dải ISE)
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1, 1
- Độ chính xác: ±0.5% F.S. (hóa trị 1), ±1% F.S. (hóa trị 2)
- Điểm hiệu chuẩn: 2 - 5
- Giải pháp hiệu chuẩn: 0.001, 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000
- Đơn vị đo: ppm, mg/L, mol/L, mmol/L
- Phương pháp đo: Đọc trực tiếp, cộng giá trị đã biết, trừ giá trị đã biết, cộng mẫu, trừ mẫu
- Độ cứng nước:
- Dải đo (nồng độ): 0.05 - 200mmol/L
- Dải đo (German Degree): 0 - 1120°dH
- Dải đo (English Degree): 0 - 1404°e
- Dải đo (French Degree): 0 - 2000°fH
- Dải đo (Ca2+): 0 - 8000mg/L
- Dải đo (CaCO3): 0 - 19999mg/L
- Dải đo (CaO): 0 - 11220mg/L
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1, 1
- Độ chính xác: ±1% F.S.
- Điểm hiệu chuẩn: 2 - 5
- Giải pháp hiệu chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100mmol/L
- mV:
- Dải đo: ±2000.0mV
- Độ phân giải: 0.1mV
- Độ chính xác: ±0.2mV
- Nhiệt độ:
- Dải đo: 0 - 105°C/32 to 221°F
- Độ phân giải: 0.1°C/0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C/±0.9°F
- Hiệu chuẩn lệch: 1 điểm
- Dải hiệu chuẩn: đọc ±10°C
- Thông số chung:
- Bù nhiệt: 0 - 100°C/32 to 212°F, thủ công/tự động
- Thông báo đến hạn hiệu chỉnh: 1 - 31 ngày hoặc tắt
- Bộ nhớ: Lưu trữ lên đến 1000 bộ dữ liệu
- Đầu ra: USB
- Đầu nối: BNC, 3.5mm ổ cắm
- Màn hình: 7” TFT LCD
- Nguồn: DC12V, bộ chuyển nguồn AC, 220V/50Hz
Bình luận