- Số CAS: 1314-13-2
- Số chỉ số EC: 030-013-00-7
- Số EC: 215-222-5
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: OZn
- Công thức hóa học: ZnO
- Khối lượng mol: 81,39 g/mol
- Xét nghiệm (đo độ phức, ZnO tính theo chất bắt cháy): 99,0 - 100,5 %
- Xét nghiệm (phức, ZnO): ≥ 99,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Cacbonat và màu của dung dịch: vượt qua bài kiểm tra
- Các chất không tan trong axit sunfuric loãng: ≤ 0,01 %
- Kiềm miễn phí: vượt qua bài kiểm tra
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,003 %
- Hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng SO₄): ≤ 0,01 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,0005 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
- Cd (Cadimi): ≤ 0,0005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,005 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,002 %
- Chất khử thuốc tím (dưới dạng O): ≤ 0,001 %
- Tổn thất khi đánh lửa (500 °C): ≤ 1,0 %
Bình luận