- Số CAS: 5970-45-6
- Số EC: 209-170-2
- Lớp: ACS
- Công thức Hill: C₄H₆O₄Zn * 2 H₂0
- Công thức hóa học: (CH₃COO)₂Zn * 2 H₂O
- Khối lượng mol: 219,49 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): 99,5 - 101,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 6,0 - 7,0
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
- Cd (Cadimi): ≤ 0,0005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,005 %
- Na (Natri): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
Bình luận