- Số CAS: 10101-89-0
- Số EC: 231-509-8
- Công thức Hill: Na₃O₄P * 12 H₂O
- Khối lượng mol: 380,13 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): 98,0 - 102,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- kiềm dư (như NaOH): ≤ 2,5 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Florua (F): ≤ 0,0005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
Bình luận