CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (Chai nhựa 500g) Merck 11612205000
Hóa chất TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (Chai nhựa 500g) Merck 11612205000

Hóa chất TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (Chai nhựa 500g) Merck 1161220500


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1161220500

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Ngoại hình (độ trong): rõ ràng
  • Xuất hiện (màu sắc): hơi vàng đến vàng nâu
  • Giá trị pH (25 °C): 7,0 - 7,4
  • Thử nghiệm thúc đẩy tăng trưởng theo phiên bản hiện tại của DIN EN ISO 11133.
  • Cấy trên môi trường đối chiếu (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012))
  • Cấy trên môi trường đối chứng (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013))
  • Cấy trên môi trường đối chứng (Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202))
  • Số khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012))
  • Số khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013))
  • Số khuẩn lạc (Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202))
  • Độ thu hồi trên môi trường thử nghiệm (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012)): ≥ 50 %
  • Độ thu hồi trên môi trường thử nghiệm (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013)): ≥ 50 %
  • Độ thu hồi trên môi trường thử nghiệm(Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202)): ≥ 50 %
  • Ức chế toàn bộ sự tăng trưởng (Enterococcus faecalis ATCC 19433 (WDCM 00009))
  • Ức chế toàn bộ sự tăng trưởng (Enterococcus faecalis ATCC 29212 (WDCM 00087))
  • Tăng trưởng (Citrobacter freundii ATCC 43864 (WDCM 00006)) không giới hạn
  • Tăng trưởng (Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 (WDCM 00025)) không giới hạn
  • Khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012)) từ xanh ngọc sang lam
  • Khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013)) từ xanh ngọc sang lam
  • Khuẩn lạc ((Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202)) từ xanh ngọc sang lam
  • Khuẩn lạc (Citrobacter freundii ATCC 43864 (WDCM 00006)) màu trắng đến xanh lục-be
  • Khuẩn lạc (Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 (WDCM 00025)) màu trắng đến xanh lục-be
  • Thời gian ủ: 21 ± 3 giờ ở 44 ± 1 °C hiếu khí
  • Tỷ lệ thu hồi 50 % tương đương với giá trị năng suất là 0,5.
  • Số lượng khuẩn lạc được chỉ định là kết quả của tổng của phép xác định ba lần.
  • Môi trường tham khảo: Tryptic Soy Agar
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (Chai nhựa 500g) Merck 1161220500
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Ngoại hình (độ trong): rõ ràng
  • Xuất hiện (màu sắc): hơi vàng đến vàng nâu
  • Giá trị pH (25 °C): 7,0 - 7,4
  • Thử nghiệm thúc đẩy tăng trưởng theo phiên bản hiện tại của DIN EN ISO 11133.
  • Cấy trên môi trường đối chiếu (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012))
  • Cấy trên môi trường đối chứng (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013))
  • Cấy trên môi trường đối chứng (Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202))
  • Số khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012))
  • Số khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013))
  • Số khuẩn lạc (Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202))
  • Độ thu hồi trên môi trường thử nghiệm (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012)): ≥ 50 %
  • Độ thu hồi trên môi trường thử nghiệm (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013)): ≥ 50 %
  • Độ thu hồi trên môi trường thử nghiệm(Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202)): ≥ 50 %
  • Ức chế toàn bộ sự tăng trưởng (Enterococcus faecalis ATCC 19433 (WDCM 00009))
  • Ức chế toàn bộ sự tăng trưởng (Enterococcus faecalis ATCC 29212 (WDCM 00087))
  • Tăng trưởng (Citrobacter freundii ATCC 43864 (WDCM 00006)) không giới hạn
  • Tăng trưởng (Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 (WDCM 00025)) không giới hạn
  • Khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 8739 (WDCM 00012)) từ xanh ngọc sang lam
  • Khuẩn lạc (Escherichia coli ATCC 25922 (WDCM 00013)) từ xanh ngọc sang lam
  • Khuẩn lạc ((Escherichia coli NCTC 13216 (WDCM00202)) từ xanh ngọc sang lam
  • Khuẩn lạc (Citrobacter freundii ATCC 43864 (WDCM 00006)) màu trắng đến xanh lục-be
  • Khuẩn lạc (Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 (WDCM 00025)) màu trắng đến xanh lục-be
  • Thời gian ủ: 21 ± 3 giờ ở 44 ± 1 °C hiếu khí
  • Tỷ lệ thu hồi 50 % tương đương với giá trị năng suất là 0,5.
  • Số lượng khuẩn lạc được chỉ định là kết quả của tổng của phép xác định ba lần.
  • Môi trường tham khảo: Tryptic Soy Agar
Hóa chất TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (Chai nhựa 500g) Merck 1161220500


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top