- Số CAS: 10102-40-6
- Số EC: 231-551-7
- Công thức Hill: Na₂MoO₄ * 2 H₂O
- Khối lượng mol: 241,95 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ kết tủa): 99,5 - 103,0 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 7,0 - 10,5
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,005 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,0005 %
- Phốt phát, Asenat, Silicat (dưới dạng PO₄): ≤ 0,001 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- NH₄ (Amoni): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
Bình luận