- Số CAS: 121-79-9
- Số chỉ số EC: 607-198-00-3
- Số EC: 204-498-2
- Công thức Hill: C₁₀H₁₂O₅
- Công thức hóa học: 3,4,5-(OH)₃C₆H₂COOCH₂CH₂CH₃
- Khối lượng mol: 212,2 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 98,0 %
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 146 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 150 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận