- Số CAS: 7681-11-0
- Số EC: 231-659-4
- Công thức đồi: IK
- Khối lượng mol: 166,01 g/mol
- Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,995 %
- Xét nghiệm (đo áp suất; tính toán trên chất khô): 99,5%
- Clorua và Bromua (dưới dạng Cl): ≤ 100 ppm
- Phốt phát (PO₄): ≤ 10 ppm
- Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
- Nito tổng số (N): ≤ 10,0 ppm
- Al (Nhôm): ≤ 0,010 phần triệu
- Ba (Bari): ≤ 5,0 phần triệu
- Ca (Canxi): ≤ 0,05 ppm
- Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
- Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
- Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
- Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
- Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
- Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 0,050 phần triệu
- La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 0,05 phần triệu
- Mn (Mangan): ≤ 0,010 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
- Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
- Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
- Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
- Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
- Sr (Stronti): ≤ 0,10 phần triệu
- Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
- Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
- Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 0,010 phần triệu
Bình luận