CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Potassium iodide 99.995 suprapur (KI, Chai nhựa 50 g) Merck 10504400500
Hóa chất Potassium iodide 99.995 suprapur (KI, Chai nhựa 50 g) Merck 10504400500

Hóa chất Potassium iodide 99.995 suprapur (KI, Chai nhựa 50 g) Merck 1050440050


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1050440050

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7681-11-0
  • Số EC: 231-659-4
  • Công thức đồi: IK
  • Khối lượng mol: 166,01 g/mol
  • Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,995 %
  • Xét nghiệm (đo áp suất; tính toán trên chất khô): 99,5%
  • Clorua và Bromua (dưới dạng Cl): ≤ 100 ppm
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 10 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
  • Nito tổng số (N): ≤ 10,0 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 5,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,05 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,050 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,05 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,10 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,010 phần triệu

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Potassium iodide 99.995 suprapur (KI, Chai nhựa 50 g) Merck 1050440050
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7681-11-0
  • Số EC: 231-659-4
  • Công thức đồi: IK
  • Khối lượng mol: 166,01 g/mol
  • Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,995 %
  • Xét nghiệm (đo áp suất; tính toán trên chất khô): 99,5%
  • Clorua và Bromua (dưới dạng Cl): ≤ 100 ppm
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 10 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
  • Nito tổng số (N): ≤ 10,0 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 5,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,05 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,050 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,05 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,10 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,010 phần triệu

Hóa chất Potassium iodide 99.995 suprapur (KI, Chai nhựa 50 g) Merck 1050440050


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top