Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Potassium hydroxide hydrate 99.995 (KOH * H₂O, Chai nhựa 500 g) Merck 10500205000
Hóa chất Potassium hydroxide hydrate 99.995 (KOH * H₂O, Chai nhựa 500 g) Merck 10500205000

Hóa chất Potassium hydroxide hydrate 99.995 (KOH * H₂O, Chai nhựa 500 g) Merck 1050020500


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1050020500

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 26288-25-5
  • Số EC: 246-324-8
  • Công thức Hill: HKO * H₂O
  • Khối lượng mol: 74,13 g/mol
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,995 %
  • Định lượng KOH‧1H₂O: ≥ 85 %
  • Định lượng kali cacbonat: ≤ 1,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 1,0 phần triệu
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,05 ppm
  • Silicat (dưới dạng SiO₂): ≤ 5 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 5 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,05 phần triệu
  • As (Thạch tín): ≤ 0,1 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 10,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,5 phần triệu
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,01 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,01 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,05 phần triệu
  • Hg (Thủy ngân): ≤ 0,01 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,5 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,10 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,50 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,050 phần triệu

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Potassium hydroxide hydrate 99.995 (KOH * H₂O, Chai nhựa 500 g) Merck 1050020500
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 26288-25-5
  • Số EC: 246-324-8
  • Công thức Hill: HKO * H₂O
  • Khối lượng mol: 74,13 g/mol
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,995 %
  • Định lượng KOH‧1H₂O: ≥ 85 %
  • Định lượng kali cacbonat: ≤ 1,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 1,0 phần triệu
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,05 ppm
  • Silicat (dưới dạng SiO₂): ≤ 5 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 5 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,05 phần triệu
  • As (Thạch tín): ≤ 0,1 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 10,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,5 phần triệu
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,01 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,01 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,05 phần triệu
  • Hg (Thủy ngân): ≤ 0,01 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,5 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,10 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,50 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,050 phần triệu

Hóa chất Potassium hydroxide hydrate 99.995 (KOH * H₂O, Chai nhựa 500 g) Merck 1050020500


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top