- Số CAS: 7681-93-8
- Số EC: 231-683-5
- Công thức Hill: C₃₃H₄₇NO₁₃
- Khối lượng mol: 665,73 g/mol
- Độ tinh khiết (HPLC): ≥ 80,0 % (a/a)
- Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (λmax; 0,0008 %; 1 cm; N,N-Dimethylformamid; chất khan calc.on): 1000 - 1100
- Nước (theo Karl Fischer): ≤ 5.0 %
Bình luận