- Số CAS: 198-55-0
- Số EC: 205-900-9
- Công thức Hill: C₂₀H₁₂
- Khối lượng mol: 252,32 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 98,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 273 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 278 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận