- Số CAS: 1389475
- Số EC: 227-193-6
- Hill Công thức: C₆H₁₃N O₅
- Khối lượng mol: 179,17 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric): ≥ 99 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Hấp thụ tia cực tím (250 nm, 50 g/l, 1 cm, nước): ≤ 0,075
- Clorua (Cl): ≤ 0,05 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Tổn thất khi sấy khô (105°C): ≤ 0,2 %
- Đệm sinh học, pKa ở 20 °C: 8,15
Bình luận