- Số CAS: 109-66-0
- Số EC: 203-692-4
- Công thức Hill: C₅H₁₂
- Khối lượng mol: 72,15 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,5 %
- Dư lượng bay hơi: ≤ 0,0002 %
- Nước: ≤ 0,005 %
- Màu sắc: ≤ 10 Hazen
- Độ axit: ≤ 0,0002 meq/g
- Độ kiềm: ≤ 0,0002 meq/g
- Huỳnh quang (dưới dạng quinin ở 254 nm): ≤ 1,0 ppb
- Huỳnh quang (dưới dạng quinin ở 365 nm): ≤ 1,0 ppb
- Truyền dẫn (ở 200 nm): ≥ 50 %
- Truyền (ở 210 nm): ≥ 70 %
- Truyền dẫn (ở 215 nm): ≥ 85 %
- Độ truyền (ở 225 nm): ≥ 95 %
- Độ truyền dẫn (từ 240 nm): ≥ 98 %
- Độ hấp thụ (ở 200 nm): ≤ 0,30
- Độ hấp thụ (ở 210 nm): ≤ 0,16
- Độ hấp thụ (ở 215 nm): ≤ 0,07
- Độ hấp thụ (ở 225 nm): ≤ 0,02
- Độ hấp thụ (từ 240 nm): ≤ 0,01
Bình luận