- Số CAS: 1309-48-4
- Số EC: 215-171-9
- Hill Công thức: MgO
- Khối lượng mol: 40,31 g/mol
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 97 %
- Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
- Chất tan trong nước: ≤ 0,4 %
- Các chất không tan trong axit clohydric: ≤ 0,02 %
- Chất kết tủa bởi amoniac: ≤ 0,02 %
- Cacbonat (dưới dạng CO₂): ≤ 1,5 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,01 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,001 %
- Sunfat và sunfit (dưới dạng SO₄): ≤ 0,02 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,003 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,05 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,001 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,005 %
- K (Kali): ≤ 0,005 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,25 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
- Bari và Stronti (dưới dạng Ba): ≤ 0,005 %
- Tổn thất khi đánh lửa (1000 °C): ≤ 2,0 %
Bình luận