CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Magnesium oxide for analysis (MgO, Chai nhựa 100 g) Merck 10586601000
Hóa chất Magnesium oxide for analysis (MgO, Chai nhựa 100 g) Merck 10586601000

Hóa chất Magnesium oxide for analysis (MgO, Chai nhựa 100 g) Merck 1058660100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1058660100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 1309-48-4
  • Số EC: 215-171-9
  • Hill Công thức: MgO
  • Khối lượng mol: 40,31 g/mol
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 97 %
  • Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
  • Chất tan trong nước: ≤ 0,4 %
  • Các chất không tan trong axit clohydric: ≤ 0,02 %
  • Chất kết tủa bởi amoniac: ≤ 0,02 %
  • Cacbonat (dưới dạng CO₂): ≤ 1,5 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,01 %
  • Nitrat (NO₃): ≤ 0,005 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,001 %
  • Sunfat và sunfit (dưới dạng SO₄): ≤ 0,02 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,003 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,05 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,005 %
  • K (Kali): ≤ 0,005 %
  • Mn (Mangan): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,25 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,001 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
  • Bari và Stronti (dưới dạng Ba): ≤ 0,005 %
  • Tổn thất khi đánh lửa (1000 °C): ≤ 2,0 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Magnesium oxide for analysis (MgO, Chai nhựa 100 g) Merck 1058660100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 1309-48-4
  • Số EC: 215-171-9
  • Hill Công thức: MgO
  • Khối lượng mol: 40,31 g/mol
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 97 %
  • Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
  • Chất tan trong nước: ≤ 0,4 %
  • Các chất không tan trong axit clohydric: ≤ 0,02 %
  • Chất kết tủa bởi amoniac: ≤ 0,02 %
  • Cacbonat (dưới dạng CO₂): ≤ 1,5 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,01 %
  • Nitrat (NO₃): ≤ 0,005 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,001 %
  • Sunfat và sunfit (dưới dạng SO₄): ≤ 0,02 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,003 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,05 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,005 %
  • K (Kali): ≤ 0,005 %
  • Mn (Mangan): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,25 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,001 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
  • Bari và Stronti (dưới dạng Ba): ≤ 0,005 %
  • Tổn thất khi đánh lửa (1000 °C): ≤ 2,0 %

Hóa chất Magnesium oxide for analysis (MgO, Chai nhựa 100 g) Merck 1058660100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top