- Số CAS: 61-90-5
- Số EC: 200-522-0
- Hill Công thức: C₆H₁₃NO₂
- Khối lượng mol: 131,17 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Ngoại hình: vượt qua bài kiểm tra
- Dạng dung dịch (50 g/l; axit clohydric 1 mol/l): trong và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu BY₆
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 40 g/l, axit clohydric 250 g/l, canxi trên chất khô): +14,5 đến +16,5
- Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 5 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tạp chất A (570 nm)): ≤ 0,8 %
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 1.0 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,20 %
Bình luận