- Số CAS: 71-00-1
- Số EC: 200-745-3
- Công thức Hill: C₆H₉N₃O₂
- Khối lượng mol: 155,16 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit, tính trên chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể mịn hoặc tinh thể không màu
- Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 110 g/l, axit clohydric 120 g/l, canxi trên chất khô): +11,4 đến +12,4
- Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): ≤ 200 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 5 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 100 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,2 %
Bình luận