- Số CAS: 540-84-1
- Số chỉ số EC: 601-009-00-8
- Số EC: 208-759-1
- Công thức đồi: C₈H₁₈
- Công thức hóa học: CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃
- Khối lượng mol: 114,23 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,0 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Dư lượng bay hơi: ≤ 2,0 mg/l
- Nước: ≤ 0,01 %
- Độ axit: ≤ 0,0002 meq/g
- Độ kiềm: ≤ 0,0002 meq/g
- Truyền dẫn (ở 210 nm): ≥ 50 %
- Truyền dẫn (ở 220 nm): ≥ 80 %
- Độ truyền dẫn (từ 245 nm): ≥ 98 %
- Được lọc bởi bộ lọc 0,2 µm
Bình luận