- Số CAS: 59-30-3
- Số EC: 200-419-0
- Công thức Hill: C₁₉H₁₉N₇O₆
- Khối lượng mol: 441,4 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, chất canxi khan): 97,0 - 102,0 %
- Nhận dạng (HPLC): phù hợp
- Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
- Tỷ lệ hấp thụ (A₂₅₆/A₃₆₅): 2,80 - 3,00
- Thông số kỹ thuật độ quay (α 20/D; 10 g/l; NaOH 0,1 mol/l; canxi trên chất nền khan): +18 - +22 °
- Các chất liên quan (HPLC, Ph Eur) (Tạp chất A): ≤ 0,5 %
- Các chất liên quan (HPLC, Ph Eur) (Tạp chất D): ≤ 0,6 %
- Các hợp chất liên quan (HPLC) (Tổng tạp chất không xác định) ≤ 1,0 %
- Nước (theo Karl Fischer): 5.0 - 8.5 %
Bình luận