- Số CAS: 198543-64-5
- Công thức Hill: C₂₁H₂₃NO₄
- Khối lượng mol: 353,41 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến trắng nhạt
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Xoay quang học α 25/D (c=1 trong metanol): +9,5 - +12,5 °
- Độ tinh khiết đồng phân quang học: ≥ 99,0 %
- độ tinh khiết:
- TLC(011A): ≥ 98 %
- TLC(0811): ≥ 98 %
- xét nghiệm:
- - HPLC, diện tích %: ≥ 98,0 %
- Độ hòa tan (1 mmole trong 2 ml DMF): hòa tan rõ ràng
- xét nghiệm:
- phép đo axit: ≥ 96,0 %
Bình luận