- Số CAS: 103213-32-7
- Công thức Hill: C₇H₃₁NO₄S
- Khối lượng mol: 585,73 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến trắng nhạt
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Chỉ số màu (0,5 M trong DMF): ≤ 150 Hazen
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Độ tinh khiết đối quang: ≥ 99,5 % (a/a)
- Độ tinh khiết (HPLC): ≥ 99,0 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-Cys (Trt)-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Cys(Trt)-Cys(Trt)-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Cys-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Xét nghiệm axit amin tự do (HPLC): ≤ 0,2 %
- Độ tinh khiết (TLC(011A)): ≥ 98 %
- Độ tinh khiết (TLC(0811)): ≥ 98 %
- Độ hòa tan (1 mmole trong 2 ml DMF): hòa tan rõ ràng
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 98,0 %
- Nước (K. F.): ≤ 2,0 %
- Etyl axetat (HS-GC): ≤ 0,5 %
Bình luận