- Số CAS: 13149-00-3
- Số chỉ số EC: 607-102-00-X
- Số EC: 236-086-3
- Công thức Hill: C₈H₁₀O₃
- Khối lượng mol: 154,16 g/mol
- Xét nghiệm (phương pháp morpholine): ≥ 98,0 %
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 30 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 33 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận