- Số CAS: 7758-99-8
- Số chỉ số EC: 029-004-00-0
- Số EC: 231-847-6
- Lớp: ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: CuO₄S * 5 H₂O
- Công thức hóa học: CuSO₄ * 5 H₂O
- Khối lượng mol: 249,68 g/mol
- Khảo nghiệm (iod): 99,0 - 100,5 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,003 %
- K (Kali): ≤ 0,001 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Ni (Niken): ≤ 0,005 %
- Pb (Chì): ≤ 0,005 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,03 %
- Tương ứng với ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Bình luận