- Số CAS: 1317-38-0
- Số EC: 215-269-1
- Hill Công thức: CuO
- Khối lượng mol: 79,54 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 96,0 %
- Các chất không tan trong axit nitric: ≤ 0,05 %
- Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄): ≤ 0,1 %
- Cr (Crom): ≤ 0,05 %
- Mật độ lớn: ≤ 100 g/100 ml
- Kích thước hạt (nhiễu xạ laser) (d95): ≤ 160 µm
Bình luận