- Số CAS: 1317-38-0
- Số EC: 215-269-1
- Hill Công thức: CuO
- Khối lượng mol: 79,54 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 99
- Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
- Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄): ≤ 0,025 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- C (Cacbon): ≤ 0,01 %
- Mật độ lớn: 240 - 270 g/100 ml
- Kích thước hạt (0.71-2 mm): ≥ 90 %
Bình luận