- Số CAS: 10294-41-4
- Số EC: 233-297-2
- Công thức Hill: CeN₃O₉ * 6 H₂O
- Công thức hóa học: Ce(NO₃)₃ * 6 H₂O
- Khối lượng mol: 434,23 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 98,5 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,003 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,002 %
- Dy (Dysprosi): ≤ 0,04 %
- Er (Erbium): ≤ 0,2 %
- Eu (Europium): ≤ 0,04 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- Ho (Holmium): ≤ 0,02 %
- Nd (Neodymi): ≤ 0,02 %
- Pr (Praseodym): ≤ 0,01 %
- Sm (Samarium): ≤ 0,02 %
- Tm (Thuli): ≤ 0,02 %
- Y (Yttrium): ≤ 0,04 %
Bình luận