- Số CAS: 7783-85-9
- Số EC: 233-151-8
- Lớp: ISO
- Công thức Hill: H₈FeN₂O₈S₂*6H₂O
- Khối lượng mol: 392,14 g/mol
- Xét nghiệm (mangan): 99,0 - 101,5 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 3,0 - 5,0
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,002 %
- Sắt(III)-muối (Fe³⁺): ≤ 0,02 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,002 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,002 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,01 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,05 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,003 %
- Tương ứng với ISO
Bình luận