- Hiển thị số: 22000(4½)
- Tốc độ đo tối đa: 7 lần/giây
- Điện áp DC: 10uV~1000V ±(0.05%+3)
- Dòng điện DC: 10nA~10A ±(0.35%+10)
- Điện áp AC: 10uV~750V ±(0.8%+80)
- Dòng điện AC: 10nA~10A ±(0.8%+80)
- Điện trở: 10mΩ~200MΩ ±(0.1%+6)
- Điện dung: 1pF~10mF ±(3.5%+30)
- Tần số: 1Hz~20MHz ±(0.2%+10)
- Chu kì: 50ns~500ms ±(0.2%+10)
- Hàm toán học: MX+B/MAX/MIN/dB/dBm/Rel/Comp Hi/Comp Low/Hold/Statistics
- Đo điện trở: Hỗ trợ 2-wire, 4-wire
- Kiểm tra thông mạch: âm báo nếu điện trở < 30Ω
- Kiểm tra diode: Dải đo: 0~2V
- Đo AC+DC: Hỗ trợ
- Chế độ Trigger: Tiêu chuẩn: automatic trigger, single trigger; Option: external trigger.
- Chu kì làm việc: 5.0%~95.0%. (sai số trong khoảng 10 words.)
- Đầu ra sóng vuông: Tần số: 1Hz~100kHz, biên độ: 3V.(Optional.)
- Kiểm tra giới hạn: Hỗ trợ.
- Hiệu chuẩn: Hỗ trợ.
- Nhiệt độ: Cặp nhiệt điện: K/N/R/S/T/B/E/J/WRe325/WRe526; RTD: PT100/PT50/Cu100/ Cu50.
- Giao diện: Tiêu chuẩn: USB Device; Option: USB Host, RS232, GPIB, LAN, WIFI, Bluetooth.
- Các chức năng bổ sung: Lưu giữ dữ liệu, ghi dữ liệu, đọc lại dữ liệu.
Bình luận