Digits: 6 1/2
Màn hình: LCD
True RMS: Có
Các chức năng cơ bản: DCV/DCI, ACV/ACI, 20/40, Tần số, Liên tục/Đi-ốt,...: Có
Độ chính xác DCV (1 năm): < 0.012%
Độ nhạy: DCV: 0.1 μV, 2W/4WΩ: 100 μΩ
Dải đo AC: 10 Hz đến 300 KHz
Đo lường kép: Có
Tốc độ lấy mẫu: 10 K lần đọc/giây
Đo nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện: Không có
Đo điện dung: Có
Khả năng đo dòng điện tối đa: 10 A
Hỗ trợ đo qua thẻ quét: Không có
Cổng kết nối phía sau: Không có
Tuân thủ SCPI: Có
Chứng nhận CE: Có
USBTMC: Có
Phần mềm miễn phí: Có
Kích thước: 10.7 x 25.3 x 30.5 cm
Trọng lượng: 2.65 kg
GPIB/RS-232: Hỗ trợ
DC V: 100mV - 1000V
DC A: 10mA - 10A
Đo đi-ốt 1V
Đo thông mạch: 1000Ω
Tần số: 10-40Hz
Chu kì: 40-300K
AC V (TRMS): 100V - 750V
AC A (TRMS): 1A - 10A
Điện dung: 1nF - 10000µF
Tốc độ lấy mẫu: 10 K Rdgs/s
Bình luận