- Oxy hòa tan(% bão hòa):
- Dải: 0 đến 500%
- Độ chính xác: 0 đến 200%: ±2% hoặc ±0.2 mg/L, tuỳ giá trị nào lớn hơn;
- 200 to 500%: ±6% số ghi
- Độ phân giải: 0.1% air saturation
- Oxy hòa tan (mg/L, ppm)
- Dải: 0 đến 60 mg/L
- Độ chính xác: 0 đến 20 mg/L: ± 0.2 mg/L or ±2% số ghi, tuỳ giá trị nào lớn hơn; 20 đến 60 mg/L: ±6% số ghi
- Độ phân giải: 0 đến 10 mg/L: 0.01 mg/L ; 10 – 60 mg/L: 0.1 mg/L
- Nhiệt độ(°C, °F)
- Dải: 0 đến +45°C (32 đến 113°F)
- Độ chính xác: ±0.2°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ dẫn điện(µS, mS)
- Dải:
- 0 đến 200 µS;
- 0 đến 2000 µS
- 0 đến 20 mS;
- 0 đến 200 mS
- Độ chính xác:
- 0 đến 100 mS: ±0.5% dải đo
- 100 đến 200 mS: ±1.0% số ghi
- Độ phân giải:
- 0.1 µS
- 1 µS
- 0.01 mS
- 0.1 mS (range dependent)
- Dải:
- Độ mặn(ppt)
- Dải: 0 đến 80 ppt (0 đến 50 ppt when entered manually)
- Độ chính xác: ±2% or ±0.1 ppt,tuỳ giá trị nào lớn hơn
- Độ phân giải: 0.1 ppt
- pH(pH đơn vị)
- Dải: 0 đến 14 units
- Độ chính xác: ±0.2 đơn vị
- Độ phân giải: 0.01 đơn vị
- ORP(mV)
- Dải: -2000 đến +2000 mV
- Độ chính xác: ±20 mV
- Độ phân giải: 1 mV
Bình luận