- Tiêu chí chung:IC-M85
- Kênh hàng hải ( Marine Chanel):Kênh trên bộ (Land Mobile Chanel)
- Dải tần số hoạt động:TX - Phát:156.025–157.425 MHz:136.000–174.000 MHz
- RX - Thu:156.050–163.275 MHz:136.000–174.000 MHz
- Số kênh bộ nhớ:Kênh hàng hải USA, INT, CAN, WX:100 kênh
- Loại phát xạ:16K0G3E:16K0F3E/11K0F3E
- Khoảng cách kênh ( băng thông):25 kHz:25 kHz/ 12.5KHz
- Điện thế sử dụng:7.2 V DC:7.2 V DC
- Dòng điện sử dụng:Phát:1.5 A (tại công suất 5 W):1.5 A (tại công suất 5W)
- Thu (Loa để lớn nhất):0.45 A:0.45 A
- Trở kháng anten:50 Ω
- Nhiệt độ hoạt động:-20 °C đến +60 °C:-30 °C đến +60 °C
- Kích thước :56 × 92 × 29 mm
- Trọng lượng:246 g khi kèm BP-290, FA-SC58V và MBB-3
- Phần phát: :
- Công suất đầu ra ở 7.2 V DC:5/3/1 W:5/3/1 W (EXP)
- Độ lệch tần số tối đa:± 5,0 kHz:± 5,0 kHz (Băng rộng)/ ± 2,5 kHz (Băng hẹp)
- Phát xạ giả:-70 dB
- Tạp âm và tiếng ồn:40 dB:40 dB (Băng rộng)/ 34 dB (Băng rộng)
- Độ méo âm thanh:10% (ở độ lệch 60%)
- Giới hạn điều chế:Độ lệch tối đa 60-100%
- Loa:Loa trong:700 mW điển hình (ở độ méo 10% với tải 12)):700 mW điển hình (ở độ méo 10% với tải 12)
- Loa ngoài:700 mW điển hình (ở độ méo 10% với tải 12)):700 mW điển hình (ở độ méo 10% với tải 12)
- Phần thu: :
- Độ nhạy ở 12dB SINAD:0,25 VV
- Độ chọn lọc kênh lân cận:70 dB:70 dB (Băng rộng)/ 55 dB (Băng rộng)
- Triệt đáp ứng giả sai tạp:70 dB
- Triệt đáp ứng xuyên điều chế:70 dB
- Loa:Loa trong:700 mW điển hình (ở độ méo 10% với tải 12)
- Loa ngoài:700 mW điển hình (ở độ méo 10% với tải 12)
Bình luận