- Điện trở vào:100 kΩ ±50 ppm tại 1.0 INPUT; 110 kW ±50 ppm tại 1.1 INPUT.
- Dải đo tỉ lệ: 0 ~ 1.0 của đầu vào tại 1.0 INPUT; 0 ~ 1.1 tại 1.1 Input.
- Độ phân giải: 0.1 ppm với 7 tụ.
- Độ tuyến tính chính xác: tại 23ºC, công suất thấp; Công thức [Vout/ Vin] - S, trong đó S là cài đặt mặt số. ±0.1 ppm cho S = 0.1 tới 1.1. ±0.1 (10S)1/3 ppm cho S = 0 tới 0. 1.
- Độ ổn định tuyến tính ngắn hạn: duy trì nhiệt độ phòng ± l ºC , điện áp <100 V thì ±0.01 ppm /ngày, and ±0.1 ppm /tháng.
- Độ ổn định tuyến tính dài hạn:
- ± 1.0 ppm/năm cho S = 0.1 tới 1. 1.
- ± 1.0(10S)2/3 ppm/năm cho S = 0 tới 0.1.
- TC tuyến tính: ±0.1 ppm/ºC cho S = 0.1 tới 1.1. ±0.1(10S)2/3 ppm/ºC cho S = 0 tới 0.1.
- PC tuyến tính: ±0.2 ppm/W cho S = 0.1 tới 1.1. ±0.2(10S)2 ppm/W cho S = 0 tới 0.1.
- Điện áp vào max.: 1000 V tại 1.0 INPUT; 1100 V tại 1.1 INPUT.
- Dòng điện ra max: 11 mA.
- TC điện trở vào: ±1.0 ppm/ºC.
- Công suất vào Max: 10 W at 1.0 INPUT; 11 W at 1.1 INPUT.
- Điện trở ra Max: 66 kΩ
- Điện áp nhiệt: <0.5 µV
Bình luận