- Kích thước gọng kìm: 34mm
- Dòng AC (kẹp):
- Dả đo: 999.9 A
- Độ phân giải: 0.1 A
- Độ chính xác:
- 2 % + 5 digits (10 Hz to 100 Hz)
- 2.5 % + 5 digits (100 Hz to 500 Hz)
- Crest Factor (50/60 Hz) 2.5 @600.0 A
- 3.0 @500.0 A
- 1.42 @999.9 A
- Add 2 % for C.F. >2
- Dòng AC (Dây mềm)
- Dải đo: 999.9 A
- 2500 A
- Độ phân giải:
- 0.1 A (≤999.9 A)
- 1 A (≤2500 A)
- Độ chính xác: 3 % RD + 5 digits (10 Hz to 500 Hz)
- Crest Factor (50/60Hz) 2.5 @1400 A
- 3.0 @1100 A
- 1.42@2500 A
- Add2 % for C.F. >2
- Dòng DC:
- Dải đo: 999.9 A
- Độ phân giải: 0.1 A
- Độ chính xác: 2 % RD + 5 digits[1]
- [1] When using the ZERO (B) function to compensate for offsets.
- Điện áp AC:
- Dải đo: 600.0 V / 1000 V
- Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V) / 1 V (≤1000 V)
- Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits (20 Hz to 500 Hz)
- Điện áp DC:
- Dải đo: 600.0 V / 1500 V
- Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V) / 1 V (≤1500 V)
- Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
- mV dc
- Dải đo: 500.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
- Tần số: 5.0 Hz to 500.0 Hz
- DC Power
- Dải đo:
- 600.0 kVA (600.0 V dc Dải đo:)
- 1500 kVA (1500 V dc Dải đo:)
- Độ phân giải: 0.1 kVA / 1 kVA
- Độ chính xác: 2 % RD + 2.0 kVA / 2 % RD + 20 kVA
- Dải đo:
- Điện trở:
- Dải đo: 600.0 Ω / 6000 Ω / 60.00 kΩ
- Độ phân giải: 0.1 Ω (≤600.0 Ω) / 1 Ω (≤6000 Ω) / 0.01 kΩ (≤60.00 kΩ)
- Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
- Điện dung:
- Dải đo: 100.0 μF / 1000 μF
- Độ phân giải: 0.1 μF (≤100.0 μF) / 1 μF (≤1000 μF)
- Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
- Inrush Trigger Level 5 A
- Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 61326-1: Portable, Electromagnetic Environment, IEC 61326-2-2 CISPR 11: Group 1, Class A
Bình luận