CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Ampe kìm AC/DC Fluke 393 FC (1500V, iFlex)0
Ampe kìm AC/DC Fluke 393 FC (1500V, iFlex)0

Ampe kìm AC/DC Fluke 393 FC (1500V, iFlex)


Giá (chưa VAT):

15.906.660 đ
15.906.660 đ

Giá (đã VAT):

17.497.326 đ

Thương hiệu:

FLUKE

Model:

393 FC

Xuất xứ:

Hoa Kỳ

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

281 x 84 x 49 mm

Khối lượng:

520 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Kích thước gọng kìm: 34mm
  • Dòng AC (kẹp):
    • Dả đo: 999.9 A
    • Độ phân giải: 0.1 A
    • Độ chính xác:
      • 2 % + 5 digits (10 Hz to 100 Hz)
      • 2.5 % + 5 digits (100 Hz to 500 Hz)
    • Crest Factor (50/60 Hz) 2.5 @600.0 A
      • 3.0 @500.0 A
      • 1.42 @999.9 A
    • Add 2 % for C.F. >2
  • Dòng AC (Dây mềm)
    • Dải đo: 999.9 A
    •   2500 A
    • Độ phân giải:
      • 0.1 A (≤999.9 A)
      • 1 A (≤2500 A)
    • Độ chính xác: 3 % RD + 5 digits (10 Hz to 500 Hz)
    • Crest Factor (50/60Hz) 2.5 @1400 A
      • 3.0 @1100 A
      •   1.42@2500 A
    •   Add2 % for C.F. >2
  • Dòng DC:
    • Dải đo: 999.9 A
    • Độ phân giải: 0.1 A
    • Độ chính xác: 2 % RD + 5 digits[1]
    •   [1] When using the ZERO (B) function to compensate for offsets.
  • Điện áp AC:
    • Dải đo: 600.0 V / 1000 V
    • Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V)  / 1 V (≤1000 V)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits (20 Hz to 500 Hz)
  • Điện áp DC:
    • Dải đo: 600.0 V  / 1500 V
    • Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V)  /  1 V (≤1500 V)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
  • mV dc
    • Dải đo: 500.0 mV
    • Độ phân giải: 0.1 mV
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
  • Tần số: 5.0 Hz to 500.0 Hz
  • DC Power
    • Dải đo:
      • 600.0 kVA (600.0 V dc Dải đo:)
      • 1500 kVA (1500 V dc Dải đo:)
    • Độ phân giải: 0.1 kVA  /  1 kVA
    • Độ chính xác: 2 % RD + 2.0 kVA /  2 % RD + 20 kVA
  • Điện trở:
    • Dải đo: 600.0 Ω / 6000 Ω /  60.00 kΩ
    • Độ phân giải: 0.1 Ω (≤600.0 Ω)  / 1 Ω (≤6000 Ω)  /  0.01 kΩ (≤60.00 kΩ)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
  • Điện dung:
    • Dải đo: 100.0 μF  /  1000 μF
    • Độ phân giải: 0.1 μF (≤100.0 μF)  / 1 μF (≤1000 μF)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
    • Inrush Trigger Level 5 A
  • Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 61326-1: Portable, Electromagnetic Environment, IEC 61326-2-2 CISPR 11: Group 1, Class A
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Ampe kìm AC/DC Fluke 393 FC (1500V, IFlex)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Kích thước gọng kìm: 34mm
  • Dòng AC (kẹp):
    • Dả đo: 999.9 A
    • Độ phân giải: 0.1 A
    • Độ chính xác:
      • 2 % + 5 digits (10 Hz to 100 Hz)
      • 2.5 % + 5 digits (100 Hz to 500 Hz)
    • Crest Factor (50/60 Hz) 2.5 @600.0 A
      • 3.0 @500.0 A
      • 1.42 @999.9 A
    • Add 2 % for C.F. >2
  • Dòng AC (Dây mềm)
    • Dải đo: 999.9 A
    •   2500 A
    • Độ phân giải:
      • 0.1 A (≤999.9 A)
      • 1 A (≤2500 A)
    • Độ chính xác: 3 % RD + 5 digits (10 Hz to 500 Hz)
    • Crest Factor (50/60Hz) 2.5 @1400 A
      • 3.0 @1100 A
      •   1.42@2500 A
    •   Add2 % for C.F. >2
  • Dòng DC:
    • Dải đo: 999.9 A
    • Độ phân giải: 0.1 A
    • Độ chính xác: 2 % RD + 5 digits[1]
    •   [1] When using the ZERO (B) function to compensate for offsets.
  • Điện áp AC:
    • Dải đo: 600.0 V / 1000 V
    • Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V)  / 1 V (≤1000 V)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits (20 Hz to 500 Hz)
  • Điện áp DC:
    • Dải đo: 600.0 V  / 1500 V
    • Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V)  /  1 V (≤1500 V)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
  • mV dc
    • Dải đo: 500.0 mV
    • Độ phân giải: 0.1 mV
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
  • Tần số: 5.0 Hz to 500.0 Hz
  • DC Power
    • Dải đo:
      • 600.0 kVA (600.0 V dc Dải đo:)
      • 1500 kVA (1500 V dc Dải đo:)
    • Độ phân giải: 0.1 kVA  /  1 kVA
    • Độ chính xác: 2 % RD + 2.0 kVA /  2 % RD + 20 kVA
  • Điện trở:
    • Dải đo: 600.0 Ω / 6000 Ω /  60.00 kΩ
    • Độ phân giải: 0.1 Ω (≤600.0 Ω)  / 1 Ω (≤6000 Ω)  /  0.01 kΩ (≤60.00 kΩ)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
  • Điện dung:
    • Dải đo: 100.0 μF  /  1000 μF
    • Độ phân giải: 0.1 μF (≤100.0 μF)  / 1 μF (≤1000 μF)
    • Độ chính xác: 1 % RD + 5 digits
    • Inrush Trigger Level 5 A
  • Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 61326-1: Portable, Electromagnetic Environment, IEC 61326-2-2 CISPR 11: Group 1, Class A
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:

Ampe kìm AC/DC Fluke 393 FC (1500V, IFlex)



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top