Điện áp DC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.05%+5)
Điện áp AC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.8%+25)
Dòng điện DC (A): 2000μA/200mA/20A; ±(0.5%+4)
Dòng điện AC (A): 2000uA/200mA/20A; ±(1.5%+15)
Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ; ±(0.4%+5)
Điện dung (F): 200mF; ±(4%+50)
Độ dẫn (ns): 200nS; ±(1.2%+50)
Tần số (Hz): 60MHz; ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (℃): -40℃~1000℃; ±(1%+10)
Nhiệt độ (℉): -40℉~1832℉; ±(1.5%+10)
Cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh: V/A/Cap/Diode
MAX/MIN: √
Chức năng giữ giá trị đỉnh Peak Hold: √
Đo LPF: √
Nguồn cấp: Pin 1.5V (R03) x4
Màn hình: 61mm x 36mm
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
UNI-T UT89XE Digital Multimeter (1000V; 20A; True RMS; 0.05%)
UT89X/UT89XD là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 3 5/6 bit cầm tay đáng tin cậy với phép đo sóng hình sin RMS thực. Nó có thể đo Max. Điện áp DC/AC 1000V, Tối đa. Dòng điện 20A DC/AC, điện trở, điện dung, tần số, điốt, hFE, thông mạch và NCV, nhanh chóng phân biệt chính xác giữa dây trung tính và dây có điện. UT89X có thể đo nhiệt độ và phát hiện dây trung tính và dây có điện bằng dây đo. UT89XD có thể thực hiện kiểm tra đèn LED. Được trang bị chức năng báo động bằng âm thanh và hình ảnh, đèn pin và đèn nền tự động, sê-ri này có thể được sử dụng trong môi trường tối. Nó thu hút người dùng với vỏ bền hai màu, bề ngoài hiện đại và nhiều chức năng.
Các model trong Sê-ri UT89X: UT89X, UT89XD, UT89XE
[caption id="_0" align="alignnone" width="1000"] Đồng hồ vạn năng UNI-T UT89XE (1000V; 20A; True RMS; 0.05%)[/caption]
Các tính năng của Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số sê-ri UT89XE
1000V AC/DC; 20A AC/DC
True RMS, số đếm 6000
Thử nghiệm NCV dải kép giúp nhanh chóng xác định dây trung tính và dây có điện thông qua cường độ ánh sáng
Báo động âm thanh/hình ảnh
Chỉ báo sạc tụ điện
Chống rơi 1m
Đèn pin; đèn nền tự động
Các ứng dụng của Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số sê-ri UT89XE
Cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V
Điện áp DC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.05%+5)
Điện áp AC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.8%+25)
Dòng điện DC (A): 2000μA/200mA/20A; ±(0.5%+4)
Dòng điện AC (A): 2000uA/200mA/20A; ±(1.5%+15)
Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ; ±(0.4%+5)
Điện dung (F): 200mF; ±(4%+50)
Độ dẫn (ns): 200nS; ±(1.2%+50)
Tần số (Hz): 60MHz; ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (℃): -40℃~1000℃; ±(1%+10)
Nhiệt độ (℉): -40℉~1832℉; ±(1.5%+10)
Cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh: V/A/Cap/Diode
MAX/MIN: √
Chức năng giữ giá trị đỉnh Peak Hold: √
Đo LPF: √
Nguồn cấp: Pin 1.5V (R03) x4
Màn hình: 61mm x 36mm
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo điện áp UT89XE[/caption]
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo điện dung UT89XE[/caption]
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo nhiệt độ UT89X[/caption]
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo điện trở UT89XE[/caption]
Điện áp DC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.05%+5)
Điện áp AC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.8%+25)
Dòng điện DC (A): 2000μA/200mA/20A; ±(0.5%+4)
Dòng điện AC (A): 2000uA/200mA/20A; ±(1.5%+15)
Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ; ±(0.4%+5)
Điện dung (F): 200mF; ±(4%+50)
Độ dẫn (ns): 200nS; ±(1.2%+50)
Tần số (Hz): 60MHz; ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (℃): -40℃~1000℃; ±(1%+10)
Nhiệt độ (℉): -40℉~1832℉; ±(1.5%+10)
Cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh: V/A/Cap/Diode
MAX/MIN: √
Chức năng giữ giá trị đỉnh Peak Hold: √
Đo LPF: √
Nguồn cấp: Pin 1.5V (R03) x4
Màn hình: 61mm x 36mm
UNI-T UT89XE Digital Multimeter (1000V; 20A; True RMS; 0.05%)
UT89X/UT89XD là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 3 5/6 bit cầm tay đáng tin cậy với phép đo sóng hình sin RMS thực. Nó có thể đo Max. Điện áp DC/AC 1000V, Tối đa. Dòng điện 20A DC/AC, điện trở, điện dung, tần số, điốt, hFE, thông mạch và NCV, nhanh chóng phân biệt chính xác giữa dây trung tính và dây có điện. UT89X có thể đo nhiệt độ và phát hiện dây trung tính và dây có điện bằng dây đo. UT89XD có thể thực hiện kiểm tra đèn LED. Được trang bị chức năng báo động bằng âm thanh và hình ảnh, đèn pin và đèn nền tự động, sê-ri này có thể được sử dụng trong môi trường tối. Nó thu hút người dùng với vỏ bền hai màu, bề ngoài hiện đại và nhiều chức năng.
Các model trong Sê-ri UT89X: UT89X, UT89XD, UT89XE
[caption id="_0" align="alignnone" width="1000"] Đồng hồ vạn năng UNI-T UT89XE (1000V; 20A; True RMS; 0.05%)[/caption]
Các tính năng của Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số sê-ri UT89XE
1000V AC/DC; 20A AC/DC
True RMS, số đếm 6000
Thử nghiệm NCV dải kép giúp nhanh chóng xác định dây trung tính và dây có điện thông qua cường độ ánh sáng
Báo động âm thanh/hình ảnh
Chỉ báo sạc tụ điện
Chống rơi 1m
Đèn pin; đèn nền tự động
Các ứng dụng của Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số sê-ri UT89XE
Cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V
Điện áp DC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.05%+5)
Điện áp AC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.8%+25)
Dòng điện DC (A): 2000μA/200mA/20A; ±(0.5%+4)
Dòng điện AC (A): 2000uA/200mA/20A; ±(1.5%+15)
Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ; ±(0.4%+5)
Điện dung (F): 200mF; ±(4%+50)
Độ dẫn (ns): 200nS; ±(1.2%+50)
Tần số (Hz): 60MHz; ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (℃): -40℃~1000℃; ±(1%+10)
Nhiệt độ (℉): -40℉~1832℉; ±(1.5%+10)
Cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh: V/A/Cap/Diode
MAX/MIN: √
Chức năng giữ giá trị đỉnh Peak Hold: √
Đo LPF: √
Nguồn cấp: Pin 1.5V (R03) x4
Màn hình: 61mm x 36mm
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo điện áp UT89XE[/caption]
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo điện dung UT89XE[/caption]
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo nhiệt độ UT89X[/caption]
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"] Đo điện trở UT89XE[/caption]
Bình luận