Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

UNI-T UT516B Insulation Resistance Tester (500V~12KV, 10TΩ)0
UNI-T UT516B Insulation Resistance Tester (500V~12KV, 10TΩ)0

UNI-T UT516B Insulation Resistance Tester (500V~12KV, 10TΩ)


Thương hiệu:

UNI-T

Model:

UT516B

Xuất xứ:

CHINA

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Đo điện trở cách điện
  • 500V
    • 0.50MΩ~4.99G ±(5%+5)
    • 5.00G-49.9GΩ ±(10%+10)
    • 50.0GΩ-500GΩ for reference only
  • 1000V
    • 1.00MΩ-9.99GΩ ±(5%+5)
    • 10.0G-99.9GΩ ±(15%+10)
    • 100GΩ-1000GΩ for reference only
  • 2500V
    • 2.50MΩ-24.9GΩ /±(5%+5)
    • 25.0G-249GΩ ±(15%+10)
    • 250GΩ-2.5TΩ for reference only
  • 5000V
    • 5.00MΩ-49.9GΩ ±(5%+5)
    • 50G-499GΩ ±(15%+20)
    • 500GΩ-5.0TΩ for reference only
  • 10000V
    • 10.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • 12000V
    • 12.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • Điện áp đầu ra
    • 500V 0~+10%
    • 1000V 0~+10%
    • 2500V 0~+10%
    • 5000V 0~+10%
    • 10000V -5~+10%
    • 12000V -5~+10%
  • Dòng tải
    • 500V (R=500KΩ) 1mA   0%---+20%
    • 1000V (R=1MΩ) 1mA  0%---+20%
    • 2500V (R=2.5MΩ) 1mA   0%---+20%
    • 5000V (R=5MΩ) 1mA    0%---+20%
    • 10000V (R=10MΩ) 0.15~1.2mA   0%---+20%
    • 12000V (R=12MΩ) 0.15~1.2mA 0%---+20%
    • Đo điện áp DC: 30V~1000V/±(3%+5)
    • Đo điện áp AC: 30V~750V (50~60Hz) /±(3%+5)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

UNI-T UT516B Insulation Resistance Tester (500V~12KV, 10TΩ)

UT516B là máy đo điện trở cách điện cao áp kỹ thuật số với 6 dải: 500V, 1000V, 2500V, 5000V, 10000V và 12000V. Có thể điều chỉnh tốt điện áp với bước 10% ở mỗi phạm vi (ngoại trừ 12000V). Dữ liệu kiểm tra có thể được lưu trong bộ nhớ của máy kiểm tra và được chuyển sang PC thông qua cáp USB chuyên dụng hoặc được chuyển sang PC trong thời gian thực. Máy thử, với hiệu suất cao và vận hành dễ dàng, được sử dụng rộng rãi trong đo lường và bảo trì thiết bị điện và mạch cấp điện. [caption id="_0" align="alignnone" width="1000"]Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B (500V~12KV, 10TΩ) Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B (500V~12KV, 10TΩ)[/caption]

Các tính năng của Máy đo điện trở cách điện UT516B

  • Điện áp AC/DC
  • Truyền dữ liệu USB
  • Chỉ báo pin yếu
  • Lưu trữ dữ liệu
  • Đèn nền LCD
  • Chỉ số phân cực
  • Báo động quá phạm vi
  • Màn hình tối đa 9999
  • Đo lường so sánh
  • Lựa chọn thời gian đo
Các ứng dụng của Máy đo điện trở cách điện UT516B
  • Đo điện trở cách điện
  • 500V
    • 0.50MΩ~4.99G ±(5%+5)
    • 5.00G-49.9GΩ ±(10%+10)
    • 50.0GΩ-500GΩ for reference only
  • 1000V
    • 1.00MΩ-9.99GΩ ±(5%+5)
    • 10.0G-99.9GΩ ±(15%+10)
    • 100GΩ-1000GΩ for reference only
  • 2500V
    • 2.50MΩ-24.9GΩ /±(5%+5)
    • 25.0G-249GΩ ±(15%+10)
    • 250GΩ-2.5TΩ for reference only
  • 5000V
    • 5.00MΩ-49.9GΩ ±(5%+5)
    • 50G-499GΩ ±(15%+20)
    • 500GΩ-5.0TΩ for reference only
  • 10000V
    • 10.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • 12000V
    • 12.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • Điện áp đầu ra
    • 500V 0~+10%
    • 1000V 0~+10%
    • 2500V 0~+10%
    • 5000V 0~+10%
    • 10000V -5~+10%
    • 12000V -5~+10%
  • Dòng tải
    • 500V (R=500KΩ) 1mA   0%---+20%
    • 1000V (R=1MΩ) 1mA  0%---+20%
    • 2500V (R=2.5MΩ) 1mA   0%---+20%
    • 5000V (R=5MΩ) 1mA    0%---+20%
    • 10000V (R=10MΩ) 0.15~1.2mA   0%---+20%
    • 12000V (R=12MΩ) 0.15~1.2mA 0%---+20%
    • Đo điện áp DC: 30V~1000V/±(3%+5)
    • Đo điện áp AC: 30V~750V (50~60Hz) /±(3%+5)
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"]ứng dụng UT516 Ứng dụng UT516[/caption]
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Đo điện trở cách điện
  • 500V
    • 0.50MΩ~4.99G ±(5%+5)
    • 5.00G-49.9GΩ ±(10%+10)
    • 50.0GΩ-500GΩ for reference only
  • 1000V
    • 1.00MΩ-9.99GΩ ±(5%+5)
    • 10.0G-99.9GΩ ±(15%+10)
    • 100GΩ-1000GΩ for reference only
  • 2500V
    • 2.50MΩ-24.9GΩ /±(5%+5)
    • 25.0G-249GΩ ±(15%+10)
    • 250GΩ-2.5TΩ for reference only
  • 5000V
    • 5.00MΩ-49.9GΩ ±(5%+5)
    • 50G-499GΩ ±(15%+20)
    • 500GΩ-5.0TΩ for reference only
  • 10000V
    • 10.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • 12000V
    • 12.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • Điện áp đầu ra
    • 500V 0~+10%
    • 1000V 0~+10%
    • 2500V 0~+10%
    • 5000V 0~+10%
    • 10000V -5~+10%
    • 12000V -5~+10%
  • Dòng tải
    • 500V (R=500KΩ) 1mA   0%---+20%
    • 1000V (R=1MΩ) 1mA  0%---+20%
    • 2500V (R=2.5MΩ) 1mA   0%---+20%
    • 5000V (R=5MΩ) 1mA    0%---+20%
    • 10000V (R=10MΩ) 0.15~1.2mA   0%---+20%
    • 12000V (R=12MΩ) 0.15~1.2mA 0%---+20%
    • Đo điện áp DC: 30V~1000V/±(3%+5)
    • Đo điện áp AC: 30V~750V (50~60Hz) /±(3%+5)

UNI-T UT516B Insulation Resistance Tester (500V~12KV, 10TΩ)

UT516B là máy đo điện trở cách điện cao áp kỹ thuật số với 6 dải: 500V, 1000V, 2500V, 5000V, 10000V và 12000V. Có thể điều chỉnh tốt điện áp với bước 10% ở mỗi phạm vi (ngoại trừ 12000V). Dữ liệu kiểm tra có thể được lưu trong bộ nhớ của máy kiểm tra và được chuyển sang PC thông qua cáp USB chuyên dụng hoặc được chuyển sang PC trong thời gian thực. Máy thử, với hiệu suất cao và vận hành dễ dàng, được sử dụng rộng rãi trong đo lường và bảo trì thiết bị điện và mạch cấp điện. [caption id="_0" align="alignnone" width="1000"]Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B (500V~12KV, 10TΩ) Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B (500V~12KV, 10TΩ)[/caption]

Các tính năng của Máy đo điện trở cách điện UT516B

  • Điện áp AC/DC
  • Truyền dữ liệu USB
  • Chỉ báo pin yếu
  • Lưu trữ dữ liệu
  • Đèn nền LCD
  • Chỉ số phân cực
  • Báo động quá phạm vi
  • Màn hình tối đa 9999
  • Đo lường so sánh
  • Lựa chọn thời gian đo
Các ứng dụng của Máy đo điện trở cách điện UT516B
  • Đo điện trở cách điện
  • 500V
    • 0.50MΩ~4.99G ±(5%+5)
    • 5.00G-49.9GΩ ±(10%+10)
    • 50.0GΩ-500GΩ for reference only
  • 1000V
    • 1.00MΩ-9.99GΩ ±(5%+5)
    • 10.0G-99.9GΩ ±(15%+10)
    • 100GΩ-1000GΩ for reference only
  • 2500V
    • 2.50MΩ-24.9GΩ /±(5%+5)
    • 25.0G-249GΩ ±(15%+10)
    • 250GΩ-2.5TΩ for reference only
  • 5000V
    • 5.00MΩ-49.9GΩ ±(5%+5)
    • 50G-499GΩ ±(15%+20)
    • 500GΩ-5.0TΩ for reference only
  • 10000V
    • 10.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • 12000V
    • 12.0MΩ-99.9GΩ ±(10%+10)
    • 100G-999GΩ ±(20%+20)
    • 1000GΩ-10TΩ for reference only
  • Điện áp đầu ra
    • 500V 0~+10%
    • 1000V 0~+10%
    • 2500V 0~+10%
    • 5000V 0~+10%
    • 10000V -5~+10%
    • 12000V -5~+10%
  • Dòng tải
    • 500V (R=500KΩ) 1mA   0%---+20%
    • 1000V (R=1MΩ) 1mA  0%---+20%
    • 2500V (R=2.5MΩ) 1mA   0%---+20%
    • 5000V (R=5MΩ) 1mA    0%---+20%
    • 10000V (R=10MΩ) 0.15~1.2mA   0%---+20%
    • 12000V (R=12MΩ) 0.15~1.2mA 0%---+20%
    • Đo điện áp DC: 30V~1000V/±(3%+5)
    • Đo điện áp AC: 30V~750V (50~60Hz) /±(3%+5)
[caption id="_0" align="alignnone" width="793"]ứng dụng UT516 Ứng dụng UT516[/caption]


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top