- AC (A): 1000A ±(2%+5)
- AC (V): 600V ±(1.2%+5)
- Tần số (Hz): 40Hz~80Hz ±(0.5%+5)
- Công suất thuần (W): 0.01kW~600kW ±(3%+5)
- Công suất biểu kiến (VA): 0.01kVA~600kVA ±(3%+5)
- Công suất phản kháng (VAr): 0.01kVAr~600kVAr ±(4%+5)
- Hệ số công suất: 0.3~1 ±0.022
- Góc pha (°): 0°~360° ±2°
- Điện năng (Wh): 1kWh~9999kWh ±(3%+2)
- Hiển thị đếm: 10000
- Tự động chọn dải: Có
- Độ mở kìm: 50mm
- True RMS: Điện áp AC/Dòng điện AC
- Tự động tắt: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Giữ dữ liệu: Có
- MAX/MIN: Có
- Bộ nhớ: 999
- Giao tiếp USB: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Hiển thị đầy đủ biểu tượng: Có
- Phân tích sóng hài: 1~20
- Setup: Có
- Một pha hai dây: Có
- Ba pha ba dây: Có
- Ba pha bốn dây: Có
- Kiểm tra thứ tự pha: Pha thuận, Pha nghịch, thiếu pha
- Tổng trở vào (DCV): ≥5MΩ
- Bảo vệ nhập: Có
- Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 4
- Màn hình: 46mm x 42mm
- Màu máy: Đỏ và xám
Bình luận