- Dung tích tủ (L/cu ft): 65/2.3
- Nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ (°C/°F): Nhiệt độ môi trường +15~250 / Nhiệt độ môi trường +27~482
- Dao động nhiệt độ tại 100°C (±°C/°F): 0.2/0.36
- Nhiệt độ biến thiên trong tủ tại 100°C (±°C/°F): 1.5/2.7
- Thời gian gia nhiệt đến 100°C (phút): 90
- Dải đo chân không, analog (Mpa): 0~0.1
- Kích thước (W×D×H)
- Buồng sấy (mm/inch): 402×405×402/15.8×15.9×15.8
- Ngoài (mm/inch): 636×622×755/25.0×24.5×29.7
- Khối lượng tịnh (Kg/lbs): 110/242
- Kệ đỡ:
- Số lượng kệ (tiêu chuẩn/tối đa): 3/4
- Tải tối đa/kệ (Kg/lbs): 20/44.1
- Nguồn điện (230V, 50/60Hz, A): 6.7
Bình luận