- Phương pháp đo:
- pH: Điện cực thủy tinh
- Ion: Điện cực Ion
- Màn hình: LCD tùy chỉnh (hiện thị 2 kênh)
- Kênh đo:
- Kênh 1: pH、ORP、Ion
- Kênh 2: pH、ORP、Ion
- Dải đo:
- pH: 0.00-14.00
- ORP:0-±2000mV
- Nhiệt độ: 0-100.0℃
- Ion: giá trị đo khác nhau tùy thuộc vào điện cực sử dụng (Không có chức năng đo nhiệt độ)
- Dải hiển thị:
- pH: -2.00-16.00
- ORP: 0-±2200 mV
- Ion: 0.0μg/L-999 g/L
- Nhiệt độ: -5-110.0℃
- Độ chính xác (máy chính):
- pH: ±0.02 pH ORP: ±2 mV
- Ion: ±0.5%FS
- Nhiệt độ: ±0.2℃
- Bù nhiệt: Tự động/thủ công (Không áp dụng đo ORP và Ion)
- Hiệu chuẩn: pH/ion: 3 điểm hiệu chuẩn
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 điểm hiệu chuẩn
- Bộ nhớ dữ liệu: 1000 điểm dữ liệu (đo thời gian, pH, nhiệt độ)
- Chức năng giữ tự động: Có (Độ ổn định: Cố định)
- Chức năng đồng hồ: Có (Được hiển thị khi thực hiện phép đo)
- -Chức năng đo trong khoảng thời gian:
- Thời gian ngắn: (1 giây đến 99 phút 59 giây) bộ nhớ dữ liệu
- Thời gian dài: (2 phút đến 99 giờ 59 phút) bộ nhớ dữ liệu
- Chức năng in: Có thể kết nối với máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
- Giao diện RS-232C:
- Thiết bị có thể kết nối: PC hoặc máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
- Đặc tính kết nối: Hệ thống kết nối: phương pháp đồng bộ khởi động-tắt; tốc độ truyền 19,200 bps;
- độ dài ký tự 8 bit; Chẵn lẻ: không; không bit: 1 bit
- Tín hiệu đầu ra:
- Số lượng: kênh 1: giá trị đo được (không áp dụng đo Ion) và nhiệt độ; kênh 2: giá trị đo được (không áp dụng đo Ion) và nhiệt độ
- Đặc tính giá trị đầu ra: pH: ±700mV (pH0-14); ORP: ±1V (0-±2000mV); Nhiệt độ: 0-1V (0-100℃ )
- Thiết kế chống nước: IP67 (Có thể ngâm sâu trong nước 1m và với thời gian 30 phút)
- Nhiệt độ bù hiệu suất: 0 đến 45℃
- Nguồn điện: Pin AA alkaline / pin nickel-hydrogen (2 pin) hoặc bộ chuyển đổi AC đặc biệt (tùy chọn 6VA)
- Tiêu thụ điện năng (Nếu sử dụng pin 3 volt)*2: ~0.004W
- Tuổi thọ pin: ~1500 giờ
Bình luận