Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Kích thước driver: 1/4″ F/Hex
  • Dải lực xoắn Max: 10.4 – 65.1 lbf.ft / 1.2 – 7.4 N.m
  • Tốc độ quay RPM: 1000 v/p
  • Độ ồn: 78 dBa
  • Tiêu hao khí: 19.4 CFM
  • Đường kính lỗ khí: Ø 8.0 mm
  • Kích thước : Ø 1.5 in x 8.5 in (L)

Thương hiệu: MOUNTZ

Tô vít kiểu piston Mountz XP55P (360013) ( 1.2 – 7.4 N.m; 1000 v/p )

Thương hiệu

1 đánh giá cho Tô vít kiểu piston Mountz XP55P (360013) ( 1.2 – 7.4 N.m; 1000 v/p )

  1. Nathaniel

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Kích thước driver: 1/4″ F/Hex
  • Dải lực xoắn Max: 10.4 – 65.1 lbf.ft / 1.2 – 7.4 N.m
  • Tốc độ quay RPM: 1000 v/p
  • Độ ồn: 78 dBa
  • Tiêu hao khí: 19.4 CFM
  • Đường kính lỗ khí: Ø 8.0 mm
  • Kích thước : Ø 1.5 in x 8.5 in (L)

Thương hiệu: MOUNTZ

Tô vít kiểu piston Mountz XP55P (360013) ( 1.2 – 7.4 N.m; 1000 v/p )

1 đánh giá cho Tô vít kiểu piston Mountz XP55P (360013) ( 1.2 – 7.4 N.m; 1000 v/p )

  1. Nathaniel

    Good quality.

Thêm đánh giá