Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Phạm vi đo: 12”/300mm
  • Độ chia: (1/50 in, 1/100 in) /(1 mm, 0.5 mm)
  • Chiều rộng: 0.89”/ 25mm

Thương hiệu: Mitutoyo

Thước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126

datasheetThước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126
datasheetThước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126”

Thông số kỹ thuật
  • Phạm vi đo: 12”/300mm
  • Độ chia: (1/50 in, 1/100 in) /(1 mm, 0.5 mm)
  • Chiều rộng: 0.89”/ 25mm

Thương hiệu: Mitutoyo

Thước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126

datasheetThước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126
datasheetThước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thước lá thép (12”/300mm, (1mm, 0.5mm), rộng 25mm) Mitutoyo 182-126”