CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)0
Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)0

Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)


Thương hiệu:

GW INSTEK

Model:

GPT-15004

Xuất xứ:

Đài Loan

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

380x148x546 mm

Khối lượng:

21 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • ACW: 
    • Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV
    • Độ phân giải: 1V
    • Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)
    • Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA
  • DCW:
    • Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV  ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 1V
    • Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)
    • Dòng điện định mức tối đa:
    • 20mA (0.5kV< V ≦6kV)
    • 2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA
    • Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA
    • Độ chính xác đo dòng điện:
      • ±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA
      • ± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA
  • IR:
    • Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 50V
    • Dải đo điện trở:
    • Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác
    • - 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ:
    • - 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • - 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • 10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*
    • Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dòng ngắn mạch: 10mA max.
    • Trở kháng đầu ra: 2kΩ
  • GB:
    • Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC
    • Độ phân giải: 0.01A
    • Độ chính xác:
    • 3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)
    • 8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)
    • Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)
    • Tầ số: 50Hz/60Hz
    • Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ
    • Độ phân giải: 0.1mΩ
  • GC(CONT):
    • 100mA (cố định)
    • Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω
    • Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)
    • Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)
    • Màn hình: 7” LCD màu
    • Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • ACW: 
    • Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV
    • Độ phân giải: 1V
    • Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)
    • Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA
  • DCW:
    • Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV  ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 1V
    • Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)
    • Dòng điện định mức tối đa:
    • 20mA (0.5kV< V ≦6kV)
    • 2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA
    • Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA
    • Độ chính xác đo dòng điện:
      • ±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA
      • ± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA
  • IR:
    • Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 50V
    • Dải đo điện trở:
    • Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác
    • - 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ:
    • - 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • - 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • 10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*
    • Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dòng ngắn mạch: 10mA max.
    • Trở kháng đầu ra: 2kΩ
  • GB:
    • Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC
    • Độ phân giải: 0.01A
    • Độ chính xác:
    • 3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)
    • 8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)
    • Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)
    • Tầ số: 50Hz/60Hz
    • Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ
    • Độ phân giải: 0.1mΩ
  • GC(CONT):
    • 100mA (cố định)
    • Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω
    • Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)
    • Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)
    • Màn hình: 7” LCD màu
    • Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:
Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top