Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • ACW: 
    • Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV
    • Độ phân giải: 1V
    • Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)
    • Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA
  • DCW:
    • Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV  ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 1V
    • Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)
    • Dòng điện định mức tối đa:
    • 20mA (0.5kV< V ≦6kV)
    • 2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA
    • Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA
    • Độ chính xác đo dòng điện:
      • ±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA
      • ± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA
  • IR:
    • Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 50V
    • Dải đo điện trở:
    • Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác
    • – 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ:
    • – 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • – 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • 10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*
    • Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dòng ngắn mạch: 10mA max.
    • Trở kháng đầu ra: 2kΩ
  • GB:
    • Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC
    • Độ phân giải: 0.01A
    • Độ chính xác:
    • 3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)
    • 8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)
    • Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)
    • Tầ số: 50Hz/60Hz
    • Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ
    • Độ phân giải: 0.1mΩ
  • GC(CONT):
    • 100mA (cố định)
    • Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω
    • Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)
    • Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)
    • Màn hình: 7” LCD màu
    • Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA

Bộ sản phẩm

  • Quick Start Guide x 1, CD HDSD x1
  • Dây nguồn x 1, khóa liên động x 1, cáp GHT-119 x 1
  • Đầu đo GHT-115 x 1, GTL-215 x 1

Phụ kiện mua thêm

  • GHT-113: Pistol đo cao áp
  • GHT-117: Hộp adapter cao áp
  • GHT-118: High Voltage / Ground Bond Adapter Box
  • GHT-205: Đầu đo cao áp
  • GTL-232: cáp RS232C , 9-pin Female to 9-pin, null Modem cho máy tính
  • GTL-246: cáp USB , loại A-B , ≈ 1.2m
  • GTL-248: cáp GPIB , ≈ 2m
  • GRA-440: Rack Mount Kit

Thương hiệu: GW INSTEK

Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)

Thương hiệu

GW INSTEK

1 đánh giá cho Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)

  1. Michael

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • ACW: 
    • Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV
    • Độ phân giải: 1V
    • Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)
    • Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA
  • DCW:
    • Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV  ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 1V
    • Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)
    • Dòng điện định mức tối đa:
    • 20mA (0.5kV< V ≦6kV)
    • 2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)
    • Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA
    • Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA
    • Độ chính xác đo dòng điện:
      • ±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA
      • ± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA
  • IR:
    • Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]
    • Độ phân giải: 50V
    • Dải đo điện trở:
    • Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác
    • – 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ:
    • – 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • – 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ
    • 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
    • 1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)
    • 501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)
    • 10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*
    • Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
    • Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
    • Dòng ngắn mạch: 10mA max.
    • Trở kháng đầu ra: 2kΩ
  • GB:
    • Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC
    • Độ phân giải: 0.01A
    • Độ chính xác:
    • 3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)
    • 8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)
    • Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)
    • Tầ số: 50Hz/60Hz
    • Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ
    • Độ phân giải: 0.1mΩ
  • GC(CONT):
    • 100mA (cố định)
    • Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω
    • Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)
    • Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)
    • Màn hình: 7” LCD màu
    • Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA

Bộ sản phẩm

  • Quick Start Guide x 1, CD HDSD x1
  • Dây nguồn x 1, khóa liên động x 1, cáp GHT-119 x 1
  • Đầu đo GHT-115 x 1, GTL-215 x 1

Phụ kiện mua thêm

  • GHT-113: Pistol đo cao áp
  • GHT-117: Hộp adapter cao áp
  • GHT-118: High Voltage / Ground Bond Adapter Box
  • GHT-205: Đầu đo cao áp
  • GTL-232: cáp RS232C , 9-pin Female to 9-pin, null Modem cho máy tính
  • GTL-246: cáp USB , loại A-B , ≈ 1.2m
  • GTL-248: cáp GPIB , ≈ 2m
  • GRA-440: Rack Mount Kit

Thương hiệu: GW INSTEK

Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)

Thương hiệu

GW INSTEK

1 đánh giá cho Thiết bị phân tích an toàn điện GW INSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)

  1. Michael

    Good service.

Thêm đánh giá