- ACW:
- Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV
- Độ phân giải: 1V
- Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz
- Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
- Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)
- Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)
- Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA
- DCW:
- Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV ± (1% of setting + 5V) [không tải]
- Độ phân giải: 1V
- Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)
- Dòng điện định mức tối đa:
- 20mA (0.5kV< V ≦6kV)
- 2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)
- Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
- Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
- Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA
- Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA
- Độ chính xác đo dòng điện:
- ±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA
- ± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA
- IR:
- Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]
- Độ phân giải: 50V
- Dải đo điện trở:
- Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác
- – 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ:
- – 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:
- 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
- 1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)
- 51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)
- – 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ
- 0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
- 1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)
- 501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)
- 10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*
- Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
- Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
- Dòng ngắn mạch: 10mA max.
- Trở kháng đầu ra: 2kΩ
- GB:
- Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC
- Độ phân giải: 0.01A
- Độ chính xác:
- 3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)
- 8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)
- Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)
- Tầ số: 50Hz/60Hz
- Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ
- Độ phân giải: 0.1mΩ
- GC(CONT):
- 100mA (cố định)
- Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω
- Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)
- Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)
- Màn hình: 7” LCD màu
- Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA
Bộ sản phẩm
- Quick Start Guide x 1, CD HDSD x1
- Dây nguồn x 1, khóa liên động x 1, cáp GHT-119 x 1
- Đầu đo GHT-115 x 1, GTL-215 x 1
Phụ kiện mua thêm
- GHT-113: Pistol đo cao áp
- GHT-117: Hộp adapter cao áp
- GHT-118: High Voltage / Ground Bond Adapter Box
- GHT-205: Đầu đo cao áp
- GTL-232: cáp RS232C , 9-pin Female to 9-pin, null Modem cho máy tính
- GTL-246: cáp USB , loại A-B , ≈ 1.2m
- GTL-248: cáp GPIB , ≈ 2m
- GRA-440: Rack Mount Kit
Michael –
Good service.