Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HANNA HI845300
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HANNA HI845300

Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HANNA HI84530


Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI84530

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

235 x 200 x 150 mm

Khối lượng:

1.9 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • CHUẨN ĐỘ:
    • Thang đo:
      • Thang thấp (CaCO3): 15.0 đến 400.0 mg/L; 0.3 đến 8.0 meq/L
      •  Thang cao (CaCO3): 300 đến 4000 mg/L; 6.0 đến 80.0 meq/L
    • Độ phân giải:
      • Thang thấp: 0.1 mg/L / 0.1 meq/L
      • Thang cao: 1 mg/L / 0.1 meq/L
    • Độ chính xác: Thang thấp: ± 0.5 mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị nào lớn hơn
    • (@25oC/77oF): Thang cao:  ± 15 mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị nào lớn hơn
    • Thể tích mẫu: 50 mL
    • Phương pháp: Chuẩn độ axit bazơ
    • Nguyên tắc: Điểm cuối chuẩn độ: 8.30 pH (phenolphthalein) hoặc 3.7 pH (methyl cam)
    • Tốc độ bơm: 10 mL/phút
    • Tốc độ khuấy: 600 rpm (vòng/phút)
  • pH:
    • Thang đo pH: -2.0  đến 16.0 pH; -2.00 đến 16.00 pH
    • Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
    • Độ chính xác pH: ± 0.01 pH (@25oC/77oF)
    • Hiệu chuẩn pH: 1, 2 hoặc 3 điểm
    •  Có sẵn 4 đệm (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)
    • Bù nhiệt: Thủ công hoặc tự động
  • mV:
    • Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
    • Độ phân giải mV: 0.1 mV
    • Độ chính xác mV: ± 1.0 mV (@25oC/77oF):
  • Nhiệt độ:
    • Thang đo: -20.0 đến 120.0oC; -4.0 đến 248.0oF, 253.2 đến 393.2K
    • Độ phân giải: 0.1oC; 0.1oF; 0.1K
    • Độ chính xác: ± 0.4 oC; ± 0.8 oF; ± 0.4K (@25oC/77oF):
  • Ghi dữ liệu: lên đến 400 bản ghi (200 bản ghi chuẩn độ, 200 bản ghi pH/mV)
  • Điện cực: HI1131B thân thủy tinh, tái châm điện cực, cổng BNC, cáp 1m (3.3")
  • Đầu dò nhiệt độ: HI7662-T bằng thép không gỉ với cáp 1m
  • Môi trường: 0 đến 50 oC (32 đến 122 oF); RH max 95% non-condensing
  • Cấp nguồn: Cáp 12 VDC  (cung cấp gồm)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HANNA HI84530
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • CHUẨN ĐỘ:
    • Thang đo:
      • Thang thấp (CaCO3): 15.0 đến 400.0 mg/L; 0.3 đến 8.0 meq/L
      •  Thang cao (CaCO3): 300 đến 4000 mg/L; 6.0 đến 80.0 meq/L
    • Độ phân giải:
      • Thang thấp: 0.1 mg/L / 0.1 meq/L
      • Thang cao: 1 mg/L / 0.1 meq/L
    • Độ chính xác: Thang thấp: ± 0.5 mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị nào lớn hơn
    • (@25oC/77oF): Thang cao:  ± 15 mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị nào lớn hơn
    • Thể tích mẫu: 50 mL
    • Phương pháp: Chuẩn độ axit bazơ
    • Nguyên tắc: Điểm cuối chuẩn độ: 8.30 pH (phenolphthalein) hoặc 3.7 pH (methyl cam)
    • Tốc độ bơm: 10 mL/phút
    • Tốc độ khuấy: 600 rpm (vòng/phút)
  • pH:
    • Thang đo pH: -2.0  đến 16.0 pH; -2.00 đến 16.00 pH
    • Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
    • Độ chính xác pH: ± 0.01 pH (@25oC/77oF)
    • Hiệu chuẩn pH: 1, 2 hoặc 3 điểm
    •  Có sẵn 4 đệm (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)
    • Bù nhiệt: Thủ công hoặc tự động
  • mV:
    • Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
    • Độ phân giải mV: 0.1 mV
    • Độ chính xác mV: ± 1.0 mV (@25oC/77oF):
  • Nhiệt độ:
    • Thang đo: -20.0 đến 120.0oC; -4.0 đến 248.0oF, 253.2 đến 393.2K
    • Độ phân giải: 0.1oC; 0.1oF; 0.1K
    • Độ chính xác: ± 0.4 oC; ± 0.8 oF; ± 0.4K (@25oC/77oF):
  • Ghi dữ liệu: lên đến 400 bản ghi (200 bản ghi chuẩn độ, 200 bản ghi pH/mV)
  • Điện cực: HI1131B thân thủy tinh, tái châm điện cực, cổng BNC, cáp 1m (3.3")
  • Đầu dò nhiệt độ: HI7662-T bằng thép không gỉ với cáp 1m
  • Môi trường: 0 đến 50 oC (32 đến 122 oF); RH max 95% non-condensing
  • Cấp nguồn: Cáp 12 VDC  (cung cấp gồm)

Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HANNA HI84530


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top