- CHUẨN ĐỘ:
- Thang đo:
- Thang thấp (CaCO3): 15.0 đến 400.0 mg/L; 0.3 đến 8.0 meq/L
- Thang cao (CaCO3): 300 đến 4000 mg/L; 6.0 đến 80.0 meq/L
- Độ phân giải:
- Thang thấp: 0.1 mg/L / 0.1 meq/L
- Thang cao: 1 mg/L / 0.1 meq/L
- Độ chính xác: Thang thấp: ± 0.5 mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị nào lớn hơn
- (@25oC/77oF): Thang cao: ± 15 mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị nào lớn hơn
- Thể tích mẫu: 50 mL
- Phương pháp: Chuẩn độ axit bazơ
- Nguyên tắc: Điểm cuối chuẩn độ: 8.30 pH (phenolphthalein) hoặc 3.7 pH (methyl cam)
- Tốc độ bơm: 10 mL/phút
- Tốc độ khuấy: 600 rpm (vòng/phút)
- Thang đo:
- pH:
- Thang đo pH: -2.0 đến 16.0 pH; -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ± 0.01 pH (@25oC/77oF)
- Hiệu chuẩn pH: 1, 2 hoặc 3 điểm
- Có sẵn 4 đệm (4.01, 7.01, 8.20, 10.01)
- Bù nhiệt: Thủ công hoặc tự động
- mV:
- Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ± 1.0 mV (@25oC/77oF):
- Nhiệt độ:
- Thang đo: -20.0 đến 120.0oC; -4.0 đến 248.0oF, 253.2 đến 393.2K
- Độ phân giải: 0.1oC; 0.1oF; 0.1K
- Độ chính xác: ± 0.4 oC; ± 0.8 oF; ± 0.4K (@25oC/77oF):
- Ghi dữ liệu: lên đến 400 bản ghi (200 bản ghi chuẩn độ, 200 bản ghi pH/mV)
- Điện cực: HI1131B thân thủy tinh, tái châm điện cực, cổng BNC, cáp 1m (3.3")
- Đầu dò nhiệt độ: HI7662-T bằng thép không gỉ với cáp 1m
- Môi trường: 0 đến 50 oC (32 đến 122 oF); RH max 95% non-condensing
- Cấp nguồn: Cáp 12 VDC (cung cấp gồm)
Bình luận