Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HANNA HI845330
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HANNA HI845330

Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HANNA HI84533


Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI84533

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

235 x 200 x 150 mm

Khối lượng:

1.9 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Đo thang thấp: 2.14 đến 28.57 meq/L; 0.21 đến 2.85 meq%; 30.0 đến 400.0 mg/L;
  • Đo thang cao: 21.7 đến 71.4meq/L; 2.14 đến 7.14 meq%; 300 đến 1000 mg/L
  • Độ phân giải:
    • Thang thấp: 0.01 meq/L; 0.01 meq%; 0.1 mg/L;
    • Thang cao: 0.1 meq/L; 0.01 meq%; 1 mg/L;
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.1mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị lớn hơn
  • Thể tích mẫu:
    • Thang thấp là 10 mL;
    • Thang cao là 5 mL
  • Phương pháp: Chuẩn độ axit-bazo
  • Nguyên tắc: Điểm cuối, pH được điều chỉnh trong khoảng 8.0 – 8.5 với gia số 0.1
  • Tốc độ bơm: 10 mL/phút
  • Tốc độ khuấy: 600rpm
  • PH:
    • Thang đo pH: -2.0 đến 16.0 pH; -2.00 đến 16.00 pH
    • Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
    • Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF): ±0.01 pH
    • Hiệu chuẩn pH: 1,2, 3 điểm với bộ đệm 4.01, 7.01, 8.20, 10.01
    • Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
  • mV:
    • Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
    • Độ phân giải mV: 0.1 mV
    • Độ chính xác mV: ±1.0 mV
  • NHIỆT ĐỘ:
    • Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C; -4.0 đến 248.0°F; 253.2 đến 393.2 K
    • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
    • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
  • THÔNG SỐ MÁY:
    • Lưu mẫu: Tối đa 400 bản ghi (200 chuẩn độ, 200 pH/mV)
    • Điện cực: Điện cực pH thủy tinh HI1131B, cổng BNC, cáp dài 1m
    • Điện cực nhiệt độ: HI7662-T với dây cáp dài 1m
    • Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
    • Nguồn: adapter 12 VDC

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HANNA HI84533
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Đo thang thấp: 2.14 đến 28.57 meq/L; 0.21 đến 2.85 meq%; 30.0 đến 400.0 mg/L;
  • Đo thang cao: 21.7 đến 71.4meq/L; 2.14 đến 7.14 meq%; 300 đến 1000 mg/L
  • Độ phân giải:
    • Thang thấp: 0.01 meq/L; 0.01 meq%; 0.1 mg/L;
    • Thang cao: 0.1 meq/L; 0.01 meq%; 1 mg/L;
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.1mg/L hoặc 3% giá trị đo, lấy giá trị lớn hơn
  • Thể tích mẫu:
    • Thang thấp là 10 mL;
    • Thang cao là 5 mL
  • Phương pháp: Chuẩn độ axit-bazo
  • Nguyên tắc: Điểm cuối, pH được điều chỉnh trong khoảng 8.0 – 8.5 với gia số 0.1
  • Tốc độ bơm: 10 mL/phút
  • Tốc độ khuấy: 600rpm
  • PH:
    • Thang đo pH: -2.0 đến 16.0 pH; -2.00 đến 16.00 pH
    • Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
    • Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF): ±0.01 pH
    • Hiệu chuẩn pH: 1,2, 3 điểm với bộ đệm 4.01, 7.01, 8.20, 10.01
    • Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
  • mV:
    • Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
    • Độ phân giải mV: 0.1 mV
    • Độ chính xác mV: ±1.0 mV
  • NHIỆT ĐỘ:
    • Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C; -4.0 đến 248.0°F; 253.2 đến 393.2 K
    • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
    • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
  • THÔNG SỐ MÁY:
    • Lưu mẫu: Tối đa 400 bản ghi (200 chuẩn độ, 200 pH/mV)
    • Điện cực: Điện cực pH thủy tinh HI1131B, cổng BNC, cáp dài 1m
    • Điện cực nhiệt độ: HI7662-T với dây cáp dài 1m
    • Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
    • Nguồn: adapter 12 VDC

Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HANNA HI84533


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top