- Đo thang thấp:
- g/100 mL theo axit citric: 0.10 đến 2.00% CA;
- g/100 mL theo tartaric acid: 0.11 – 2.35% TA;
- g/100 mL theo malic acid: 0.10 – 2.09% MA;
- Đo thang cao:
- g/100 mL theo citric acid: 1.00 – 10.00% CA;
- g/100 mL theo tartaric acid: 1.17 đến 11.72% TA;
- g/100 mL theo malic acid: 1.05 – 10.47% MA
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.02% CA hoặc 3% giá trị đo được, lấy giá trị lớn hơn
- Thể tích mẫu: 5mL
- Phương pháp: chuẩn độ acid-base
- Nguyên tắc: Điểm cuối pH 8.1
- Tốc độ bơm: 10 mL/phút
- Tốc độ khuấy: 600rpm
- Thang đo pH: -2.0 đến 16.0pH; -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
- Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF): ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn pH: Tối đa 3 điểm với bộ đệm sau: 4.01, 7.01, 8.20, 10.01
- Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
- Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C; -4.0 đến 248.0°F; 253.2 đến 393.2 K
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
- Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
- Lưu mẫu: Tối đa 400 (200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV)
- Điện cực: Điện cực pH thủy tinh HI1131B, cổng BNC, cáp dài 1m
- Điện cực nhiệt độ: HI7662-T, cáp dài 1m
- Môi trường hoạt động: 0 – 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
- Nguồn: 12 VDC adapter
- Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
- Thang đo mV: -2000.0 - 2000.0 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
- Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
- Lưu mẫu: Tối đa 400 ( 200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV)
- Điện cực: Điện cực pH FC260B kết nối BNC, 1m cáp và điện cực so sánh HI5315, 1m cáp
- Điện cực nhiệt độ: HI7662-M, 1 m (3.3’) cáp
- Môi trường hoạt động: 0 - 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
- Nguồn: 12 VDC adapter
Bình luận