Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HANNA HI845320
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HANNA HI845320

Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HANNA HI84532


Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI84532

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

235 x 200 x 150 mm

Khối lượng:

1.9 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Đo thang thấp:
    • g/100 mL theo axit citric: 0.10 đến 2.00% CA;
    • g/100 mL theo tartaric acid: 0.11 – 2.35% TA;
    • g/100 mL theo malic acid: 0.10 – 2.09% MA;
  • Đo thang cao:
    • g/100 mL theo citric acid: 1.00 – 10.00% CA;
    • g/100 mL theo tartaric acid: 1.17 đến 11.72% TA;
    • g/100 mL theo malic acid: 1.05 – 10.47% MA
  • Độ phân giải: 0.0001
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.02% CA hoặc 3% giá trị đo được, lấy giá trị lớn hơn
  • Thể tích mẫu: 5mL
  • Phương pháp: chuẩn độ acid-base
  • Nguyên tắc: Điểm cuối pH 8.1
  • Tốc độ bơm: 10 mL/phút
  • Tốc độ khuấy: 600rpm
  • Thang đo pH: -2.0 đến 16.0pH; -2.00 đến 16.00 pH
  • Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
  • Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF): ±0.01 pH
  • Hiệu chuẩn pH: Tối đa 3 điểm với bộ đệm sau: 4.01, 7.01, 8.20, 10.01
  • Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
  • Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
  • Độ phân giải mV: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
  • Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C; -4.0 đến 248.0°F; 253.2 đến 393.2 K
  • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
  • Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
  • Lưu mẫu: Tối đa 400 (200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV)
  • Điện cực: Điện cực pH thủy tinh HI1131B, cổng BNC, cáp dài 1m
  • Điện cực nhiệt độ: HI7662-T, cáp dài 1m
  • Môi trường hoạt động: 0 – 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
  • Nguồn: 12 VDC adapter
  • Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
  • Thang đo mV: -2000.0 - 2000.0 mV
  • Độ phân giải mV: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
  • Thang đo nhiệt độ: -20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K
  • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
  • Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
  • Lưu mẫu: Tối đa  400 ( 200 chuẩn độ, 200  đo pH/mV)
  • Điện cực: Điện cực pH FC260B kết nối BNC, 1m cáp và điện cực so sánh HI5315, 1m cáp
  • Điện cực nhiệt độ: HI7662-M, 1 m (3.3’) cáp
  • Môi trường hoạt động: 0 - 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
  • Nguồn: 12 VDC adapter

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HANNA HI84532
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Đo thang thấp:
    • g/100 mL theo axit citric: 0.10 đến 2.00% CA;
    • g/100 mL theo tartaric acid: 0.11 – 2.35% TA;
    • g/100 mL theo malic acid: 0.10 – 2.09% MA;
  • Đo thang cao:
    • g/100 mL theo citric acid: 1.00 – 10.00% CA;
    • g/100 mL theo tartaric acid: 1.17 đến 11.72% TA;
    • g/100 mL theo malic acid: 1.05 – 10.47% MA
  • Độ phân giải: 0.0001
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.02% CA hoặc 3% giá trị đo được, lấy giá trị lớn hơn
  • Thể tích mẫu: 5mL
  • Phương pháp: chuẩn độ acid-base
  • Nguyên tắc: Điểm cuối pH 8.1
  • Tốc độ bơm: 10 mL/phút
  • Tốc độ khuấy: 600rpm
  • Thang đo pH: -2.0 đến 16.0pH; -2.00 đến 16.00 pH
  • Độ phân giải pH: 0.1 pH / 0.01 pH
  • Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF): ±0.01 pH
  • Hiệu chuẩn pH: Tối đa 3 điểm với bộ đệm sau: 4.01, 7.01, 8.20, 10.01
  • Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
  • Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
  • Độ phân giải mV: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
  • Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C; -4.0 đến 248.0°F; 253.2 đến 393.2 K
  • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
  • Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
  • Lưu mẫu: Tối đa 400 (200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV)
  • Điện cực: Điện cực pH thủy tinh HI1131B, cổng BNC, cáp dài 1m
  • Điện cực nhiệt độ: HI7662-T, cáp dài 1m
  • Môi trường hoạt động: 0 – 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
  • Nguồn: 12 VDC adapter
  • Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động
  • Thang đo mV: -2000.0 - 2000.0 mV
  • Độ phân giải mV: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF): ±1.0 mV
  • Thang đo nhiệt độ: -20.0 - 120.0°C; -4.0 - 248.0°F; 253.2 - 393.2 K
  • Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
  • Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF): ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K
  • Lưu mẫu: Tối đa  400 ( 200 chuẩn độ, 200  đo pH/mV)
  • Điện cực: Điện cực pH FC260B kết nối BNC, 1m cáp và điện cực so sánh HI5315, 1m cáp
  • Điện cực nhiệt độ: HI7662-M, 1 m (3.3’) cáp
  • Môi trường hoạt động: 0 - 50°C (32 - 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ
  • Nguồn: 12 VDC adapter

Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HANNA HI84532


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top