- FieldSense điện áp ac True-rms : 1000 V / 1 V / ± (3 % + 3 số đếm) 45 Hz - 66 Hz[2][3]
- FieldSense dòng điện ac True-rms : 200,0 A / 0,1 A / ± (3% + 3 số đếm) 45 Hz - 66 Hz
- FieldSense tần số (Hz) : 45 Hz – 66 Hz / 1 Hz / ± (1% + 2 số đếm)[3]
- Volt ac True-rms: 1000 V / 1 V / ± (1,5% + 2 số đếm) 45 Hz - 66 Hz
- Volt dc : 1000 V / 1 V / ± (1% + 2 số đếm)
- Điện trở:
- 2000 Ω / 1 Ω / ± (1% + 2 số đếm)
- 20,00 kΩ / 0,01 kΩ/ ± (1% + 2 số đếm)
- 100.0 kΩ / 0,1 kΩ/ ± (1% + 2 số đếm)
- An toàn : 1000 V CAT III và 600 V CAT IV
- Thông số kỹ thuật chung
- Hiệu chuẩn : Chu kỳ hiệu chuẩn 1 năm
- Độ mở kìm: 17,8 mm
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
- Bảo quản: -30 °C đến +60 °C (-22 °F đến +140 °F)
- Độ cao vận hành: 2.000 m (6.562 feet)
- Bảo quản: 10.000 m (32.808 feet)
- Độ ẩm tương đối :
- 0% đến 90%, 5 °C đến 30 °C (41 °F đến 86 °F)
- 0% đến 75%, 30°C đến 40 °C (86 °F đến 104 °F)
- 0% đến 45%, 40°C đến 50 °C (104 °F đến 122 °F)
- Loại pin và thời lượng : 2 x AA (IEC LR6); 360 giờ liên tục, thông thường; 200 giờ khi dùng FieldSense
- Hệ số nhiệt độ : 0,1 x (độ chính xác chỉ định)/°C đối với <18°C hoặc >28 °C
- An toàn : IEC/EN 61010-1: Mức ô nhiễm 2
- Môi trường điện từ : IEC/EN 61326-1: Di động
Bình luận