- ỨNG DỤNG:
- Hiệu chuẩn:
- Dưỡng đo ống và dưỡng đo ren
- Cài đặt vòng đo
- Dưỡng kẹp
- Căn mẫu hình cầu, Panme đo trong
- Căn mẫu
- Dưỡng ren
- Thước đo khe hở ren
- Dưỡng bánh răng
- Thước đo khe hở
- Đồng hồ so
- Bộ so
- Đồng hồ đo lỗ 2 đầu
- Panme đo ngoài
- Panme đo trong 2 đầu
- Phạm vi đo điều chỉnh [mm]:
- Đo ngoài [mm]: 0-1025
- Đo trong [mm]: 0.5-870
- Dải đo ngoài [mm]: 0-1025
- Dải đo trong [mm]: 0.5-870
- Sai số MPEE1(L in mm) [µm]:
- Với bộ phận đo ABBE: MPE
- E1 ≤ (0.09+L/2000)
- Với hệ thống đo: MPE
- E1 ≤ (0.6+L/1000)
- Độ lặp [µm]:
- Với bộ phận đo Abbe: ≤ 0.05
- Với hệ thống đo đáy: ≤ 0.2
- Lực đo [N]:0.2 ; 1.0 - 4.5 ; 11
- Độ dài[mm]: 1500
Bình luận