- Hiển thị: LCD 52 mm x 38 mm
- Đo gió (Dải đo/độ phân giải/độ chính xác):
- 0.4 - 25.0 m/s, 0.1 m/s, ± (2% + 0.2 m/s)
- 1.4 - 90.0 km/h, 0.1 km/h, ± (2% + 0.8 km/h)
- 0.9 - 55.9 mile/h, 0.1 mile/h, ± (2% + 0.4 mile/h)
- 0.8 - 48.6 knots, 0.1 knots, ± (2% + 0.4 knots)
- FPM 80 - 4930 ft/min, 1 ft/min ± (2%+40 ft/min.)
- Đo nhiệt độ môi trường
- Dải đo: 0 to 50 ℃/32 to 122 ℉
- Độ phân giải: 0.1 ℃/℉
- Độ chính xác: ± 0.8℃ /1.5 ℉
- Đo độ ẩm:
- Dải đo: 0 % to 95 % R.H
- Độ phân giải: 0.1 % R.H
- Độ chính xác:
- ≧ 70% RH : ± (3% reading + 1% RH).
- < 70% RH : ± 3% RH.
- Độ ánh sáng
- Dải đo: 0 to 20,000 LUX, 0 to 1,860 Ft-cd
- Độ phân giải:1 LUX, 0.1 Ft-cd
- Độ chính xác: ± ( 5% rdg ± 8 dgt )
- Đo nhiệt độ tiếp xúc (J/K)
- Dải đo: -50.0 to 1300.0 ℃
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: phụ thuộc que đo
- Giao tiếp máy tính RS232/USB
- Nguồn: 1.5 V battery ( UM3, AA ) x 6
Bình luận